Hiểu đúng cách tính lương nhân viên giúp doanh nghiệp đảm bảo quyền lợi cho nhân viên và quản lý chi phí hiệu quả. Bài viết này Phần mềm tính lương EasyHRM sẽ tổng hợp công thức, ví dụ minh họa và lưu ý quan trọng để áp dụng chính xác. Dù là lương theo giờ, theo sản phẩm hay doanh thu, bạn sẽ nắm rõ mọi bước tính lương nhanh chóng và đúng pháp luật.

Cách Tính Lương Nhân Viên Hiệu Quả: Công Thức, Ví Dụ & Lưu Ý Quan Trọng
Mục lục
1. Tiền lương là gì? Tiền lương gồm những gì?
Tiền lương là khoản thù lao người lao động nhận được khi thực hiện công việc theo hợp đồng lao động. Theo Bộ luật Lao động 2019, tiền lương bao gồm các thành phần cơ bản sau:
- Lương cơ bản: Mức lương thỏa thuận trong hợp đồng lao động, không thấp hơn mức lương tối thiểu vùng do Chính phủ quy định.
- Phụ cấp lương: Bao gồm các khoản phụ cấp trách nhiệm, chức vụ, thâm niên, độc hại hoặc điều kiện làm việc đặc biệt.
- Thưởng: Khoản tiền được trả thêm dựa trên kết quả công việc, doanh số, hiệu quả kinh doanh hoặc các dịp lễ, Tết.
- Các khoản bổ sung khác: Như trợ cấp ăn ca, công tác phí, phụ cấp xăng xe… nếu được thỏa thuận và xác định rõ ràng.
Tổng hợp tất cả các khoản trên tạo thành tổng thu nhập thực tế mà người lao động nhận được hàng tháng, đồng thời là căn cứ để tính các khoản bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp và thuế thu nhập cá nhân.
XEM THÊM: Các Khoản Khấu Trừ Lương Người Lao Động – Quy Định, Mức Và Quyền Lợi
2. Những cách tính lương nhân viên phổ biến
Trong thực tế, không có một công thức lương chung cho tất cả. Doanh nghiệp có thể áp dụng nhiều cách tính khác nhau tùy vào đặc thù ngành nghề, vị trí và thỏa thuận trong hợp đồng. Dưới đây là các phương pháp được sử dụng phổ biến:
2.1. Cách tính lương theo thời gian
Lương theo thời gian là hình thức trả lương dựa trên số giờ, ngày hoặc tháng mà nhân viên thực tế làm việc. Theo đó hình thức này giúp đảm bảo thu nhập ổn định và dễ quản lý.
- Ưu điểm: dễ quản lý, mức thu nhập ổn định.
Nhược điểm: khó tạo động lực làm việc nếu không có thưởng kèm theo.
Công thức:
Lương tháng = (Lương thỏa thuận / Số ngày công chuẩn) × Số ngày làm việc thực tế
Ví dụ:
Chị Nhung có mức lương thỏa thuận 15.600.000 VNĐ/tháng, tháng đó có 26 ngày công chuẩn, đi làm thực tế 24 ngày.
→ Lương thực tế = (15.600.000 / 26) × 24 = 14.400.000 VNĐ.
2.2. Cách tính lương theo tháng
Doanh nghiệp thường chi trả lương tháng cố định theo chu kỳ 1 hoặc 2 lần/tháng.
- Ưu điểm: ổn định, dễ hoạch định tài chính cá nhân.
- Nhược điểm: nếu nghỉ nhiều ngày thì lương sẽ giảm theo số ngày làm việc.
Công thức:
Lương tháng = [(Lương cơ bản + Phụ cấp) / 26] × Số ngày làm việc thực tế
Ví dụ:
Anh Thọ có lương cơ bản 8.000.000 VNĐ và phụ cấp 2.000.000 VNĐ. Trong tháng có 26 ngày công, anh làm đủ 25 ngày.
→ Lương = (10.000.000 / 26) × 25 = 9.615.385 VNĐ.
2.3. Cách tính lương theo tuần
Phương pháp này được áp dụng cho lao động thời vụ hoặc doanh nghiệp muốn chi trả ngắn hạn.
- Ưu điểm: giúp người lao động xoay vòng tài chính nhanh.
Nhược điểm: kế toán mất nhiều thời gian xử lý hơn.
Công thức:
Lương tuần = (Lương tháng × 12) / 52
Ví dụ:
Một nhân viên có lương 9.000.000 VNĐ/tháng.
→ Lương tuần = (9.000.000 × 12) / 52 ≈ 2.076.923 VNĐ.
XEM THÊM: Tổng Hợp Hàm Tính Lương Thưởng Trong Excel Siêu Hữu Ích
2.4. Cách tính lương theo ngày
Áp dụng cho nhân sự làm việc ngắn hạn hoặc công việc theo ca.
- Ưu điểm: linh hoạt, phù hợp với lao động thời vụ.
- Nhược điểm: khó ổn định thu nhập lâu dài.
Công thức:
Lương ngày = Lương tháng / Số ngày công chuẩn

Tính lương theo tháng là cách phổ biến nhất hiện nay
Ví dụ:
Lương tháng của chị M là 7.200.000 VNĐ, tháng đó có 24 ngày công chuẩn.
→ Lương ngày = 7.200.000 / 24 = 300.000 VNĐ.
2.5. Cách tính lương theo sản phẩm
Đây là phương pháp trả lương dựa trực tiếp vào số lượng và chất lượng sản phẩm mà người lao động hoàn thành. Hình thức này thường áp dụng trong các ngành sản xuất, gia công, hoặc công việc mang tính chất thủ công, có thể đo lường kết quả bằng con số cụ thể.
Theo Điều 97 Bộ luật Lao động 2019, lương sản phẩm được trả theo thỏa thuận giữa người sử dụng lao động và người lao động, dựa trên khối lượng công việc hoàn thành.
- Ưu điểm: gắn thu nhập với năng suất, khuyến khích người lao động làm việc tích cực.
- Nhược điểm: nếu doanh nghiệp không kiểm soát tốt, nhân viên có thể chạy theo số lượng, làm ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.
Công thức:
Tiền lương = Số lượng sản phẩm hoàn thành × Đơn giá trả cho 1 sản phẩm
Ví dụ: Một công nhân trong xưởng may được trả 25.000 VNĐ cho mỗi chiếc áo đạt chuẩn. Trong tháng, anh hoàn thành 600 chiếc áo, trong đó 580 chiếc đạt chất lượng. Như vậy, tiền lương sản phẩm anh nhận được là: 580 × 25.000 = 14.500.000 VNĐ.
XEM THÊM: Cách Tính Lương Theo Sản Phẩm Dễ Hiểu (Kèm File Mẫu Excel)
2.6. Cách tính lương theo vị trí việc làm
Đây là phương pháp trả lương dựa trên chức danh và mức độ trách nhiệm. Thường áp dụng cho lao động gián tiếp, cán bộ quản lý, giám sát. Lương được xác định dựa vào hệ số hoặc thang bảng lương do doanh nghiệp xây dựng theo Nghị định 145/2020/NĐ-CP.
- Ưu điểm: đảm bảo tính công bằng theo vai trò, trách nhiệm, tạo sự ổn định trong thu nhập.
- Nhược điểm: khó đánh giá đúng năng lực cá nhân, dễ gây tâm lý “làm ít hưởng nhiều” nếu không quản lý chặt.
Công thức:
Tiền lương = Mức lương cơ sở × Hệ số lương theo vị trí
Ví dụ: Vị trí Trưởng phòng có hệ số 4, mức lương cơ sở (theo Nghị định 38/2022/NĐ-CP) là 1.490.000đ → Lương = 1.490.000 × 4 = 5.960.000đ.
XEM THÊM: Cách Tính Lương Theo Vị Trí Việc Làm Chuẩn Xác, Dễ Hiểu
2.7. Cách tính lương khoán
Theo Điều 96 BLLĐ 2019, trả lương khoán là hình thức doanh nghiệp và người lao động thỏa thuận mức lương cho một khối lượng công việc, một hạng mục hoặc dự án nhất định. Mức lương không phụ thuộc vào số giờ làm việc, mà dựa vào kết quả cuối cùng.
- Ưu điểm: linh hoạt, khuyến khích người lao động chủ động, giúp doanh nghiệp dễ kiểm soát chi phí.
- Nhược điểm: nếu công việc khó đo lường hoặc tiêu chí không rõ ràng thì dễ phát sinh tranh chấp.
Công thức:
Tiền lương = Mức lương khoán đã thỏa thuận × Tỷ lệ hoàn thành công việc
Ví dụ: Một đội thi công nhận khoán hạng mục xây dựng với giá 50.000.000đ. Nếu hoàn thành 80% khối lượng công việc đạt yêu cầu → Lương = 50.000.000 × 80% = 40.000.000đ
2.8. Cách tính lương theo doanh thu
Phù hợp với nhân viên kinh doanh, bán hàng. Người lao động ngoài lương cơ bản còn được nhận thêm tiền hoa hồng (commission) dựa trên doanh thu hoặc KPI đạt được.
Theo khoản 1 Điều 90 BLLĐ 2019, mức lương này phải được thỏa thuận trong hợp đồng lao động và không thấp hơn mức lương tối thiểu vùng.
- Ưu điểm: gắn liền lợi ích người lao động với kết quả kinh doanh, tạo động lực làm việc.
- Nhược điểm: thu nhập biến động, áp lực doanh số cao.
Công thức:
Tiền lương = Lương cơ bản + (Doanh thu thực hiện × Tỷ lệ hoa hồng)
Ví dụ: Nhân viên kinh doanh có lương cơ bản 6.000.000đ/tháng, hoa hồng 2%. Doanh số đạt 200.000.000đ → Lương = 6.000.000 + (200.000.000 × 2%) = 10.000.000đ
3. Cách tính lương làm thêm giờ
Theo Điều 98 Bộ luật Lao động 2019, khi người lao động làm thêm giờ, tiền lương phải được tính theo đơn giá hoặc tiền lương thực trả của công việc đang làm, cộng thêm ít nhất:
- 150% cho giờ làm thêm vào ngày thường,
- 200% cho giờ làm thêm vào ngày nghỉ hằng tuần,
- 300% cho giờ làm thêm vào ngày lễ, Tết hoặc ngày nghỉ có hưởng lương (chưa bao gồm tiền lương của ngày lễ).
3.1. Lương làm thêm giờ ngày thường
Trong ngày làm việc bình thường, người lao động sẽ được trả ít nhất bằng 150% mức lương theo giờ.
Công thức:
Lương làm thêm giờ ngày thường = Lương theo giờ × 150% × Số giờ làm thêm
Ví dụ:
Một nhân viên có lương 10.400.000 đồng/tháng. Số công chuẩn 26 ngày, mỗi ngày 8 giờ → tổng 208 giờ/tháng.
- Lương theo giờ = 10.400.000 / 208 = 50.000 đồng/giờ.
- Nếu làm thêm 2 giờ trong ngày thường → Tiền làm thêm = 50.000 × 150% × 2 = 150.000 đồng.
3.2. Lương làm thêm giờ thứ 7, chủ nhật (cuối tuần)
Khi làm thêm vào ngày nghỉ hằng tuần, người lao động sẽ nhận ít nhất 200% mức lương theo giờ.
Công thức:
Lương làm thêm giờ cuối tuần = Lương theo giờ × 200% × Số giờ làm thêm
Ví dụ:
Với mức lương và cách tính như trên, nếu nhân viên làm thêm 4 giờ vào Chủ nhật. Ta có tiền làm thêm = 50.000 × 200% × 4 = 400.000 đồng.

Cách tính lương làm thêm cuối tuần
3.3. Lương làm thêm ngày lễ, tết
Khi làm thêm vào ngày lễ, Tết, tiền lương phải trả ít nhất bằng 300% mức lương theo giờ, chưa kể tiền lương ngày lễ.
Công thức:
Lương làm thêm giờ ngày lễ = Lương theo giờ × 300% × Số giờ làm thêm
Ví dụ:
Nếu nhân viên trên làm thêm 5 giờ vào ngày 2/9, thì tiền làm thêm = 50.000 × 300% × 5 = 750.000 đồng.
Ngoài ra, người lao động vẫn được hưởng nguyên lương của ngày lễ (8 giờ × 50.000 = 400.000 đồng).
Như vậy tổng thu nhập ngày lễ = 750.000 + 400.000 = 1.150.000 đồng.
XEM THÊM: Cách Tính Lương Thử Việc: Quy Định, Công Thức & Mức Phạt
4. Cách tính lương nhân viên trong các trường hợp đặc biệt
Trong thực tế, không phải tất cả ngày làm việc đều giống nhau. Một số trường hợp đặc biệt như nghỉ phép, nghỉ việc hay thưởng tháng 13 đều có cách tính lương riêng để đảm bảo quyền lợi của người lao động theo Bộ luật Lao động 2019.
4.1. Cách tính lương ngày nghỉ phép có lương
Người lao động làm việc đủ 12 tháng tại doanh nghiệp được nghỉ hằng năm hưởng nguyên lương theo Điều 113 Bộ luật Lao động 2019.
Những ngày nghỉ phép bao gồm:
- Nghỉ phép năm
- Nghỉ ốm có hưởng lương
- Nghỉ thai sản
Số ngày nghỉ phép năm:
- 12 ngày/năm với công việc bình thường
- 14 ngày/năm với nghề nặng nhọc, độc hại, nguy hiểm
- 16 ngày/năm với nghề đặc biệt nặng nhọc, độc hại, nguy hiểm
Công thức:
Lương nghỉ phép = Lương tháng / Số ngày công chuẩn × Số ngày nghỉ phép
Ví dụ:
Nhân viên có lương 13.500.000 đồng/tháng, công chuẩn 26 ngày, nghỉ 3 ngày phép → Lương nghỉ phép = 13.500.000 / 26 × 3 = 1.557.692 đồng.
4.2. Cách tính lương khi nghỉ việc, chấm dứt hợp đồng
Khi người lao động nghỉ việc hoặc chấm dứt hợp đồng, doanh nghiệp phải thanh toán đầy đủ lương, phụ cấp và các khoản liên quan đến thời gian đã làm việc theo Điều 48 Bộ luật Lao động 2019.
Công thức:
Lương thanh toán = (Lương tháng / Số ngày công chuẩn × Số ngày làm việc thực tế) + Phụ cấp, thưởng (nếu có) – Các khoản khấu trừ (nếu có)
Ví dụ:
Nhân viên nghỉ giữa tháng, lương 12.500.000 đồng/tháng, công chuẩn 26 ngày, làm 16 ngày thực tế → Lương thanh toán = 12.500.000 / 26 × 16 ≈ 7.692.308 đồng.
4.3. Cách tính lương tháng 13
Lương tháng 13 là khoản thưởng cuối năm nhằm ghi nhận đóng góp của nhân viên. Pháp luật không bắt buộc, nhưng hầu hết doanh nghiệp áp dụng theo chính sách nội bộ (Điều 104 BLLĐ 2019).
Khoản thưởng có thể dựa trên: kết quả kinh doanh, thâm niên làm việc hoặc lương tháng gần nhất.
Công thức:
Lương tháng 13 = Lương trung bình 1 tháng × Hệ số theo chính sách công ty
Ví dụ 1: Nhân viên có lương trung bình 10.000.000 đồng/tháng, công ty thưởng tháng 13 bằng 1 tháng lương → Lương tháng 13 = 10.000.000 đồng.
Ví dụ 2: Nhân viên làm chưa đủ 12 tháng, công ty thưởng theo tỷ lệ thời gian làm việc 6/12 tháng, lương trung bình 12.000.000 đồng → Lương tháng 13 = 12.000.000 × 6/12 = 6.000.000 đồng.

Cách tính lương tháng 13
5. Những lưu ý quan trọng khi tính lương
Khi thực hiện tính lương, doanh nghiệp không chỉ cần tính toán chính xác mà còn phải tuân thủ pháp luật và đảm bảo quyền lợi của người lao động. Dưới đây là những điểm quan trọng cần lưu ý:
5.1. Kỳ hạn trả lương
Việc xác định kỳ hạn trả lương rõ ràng giúp người lao động nhận lương đúng thời hạn và doanh nghiệp tránh rủi ro pháp lý.
- Thời gian trả lương: Doanh nghiệp phải trả lương ít nhất một lần mỗi tháng, trừ khi có thỏa thuận khác.
- Thời điểm trả lương: Nên quy định rõ ràng trong hợp đồng lao động hoặc thỏa ước lao động tập thể để tránh tranh chấp.
5.2. Hình thức trả lương
Lựa chọn hình thức trả lương phù hợp sẽ đảm bảo tính minh bạch và thuận tiện trong việc đối chiếu, quản lý tài chính.
- Tiền mặt: Cần có biên nhận hoặc chứng từ xác nhận để đảm bảo hợp pháp.
- Chuyển khoản ngân hàng: Là phương thức phổ biến, an toàn và cần lưu giữ chứng từ giao dịch.
5.3. Nguyên tắc trả lương
Tuân thủ nguyên tắc trả lương đúng sẽ bảo vệ quyền lợi của người lao động và giúp doanh nghiệp hoạt động minh bạch, chuyên nghiệp.
- Trả đúng người, đúng thời gian: Lương phải đến tay người lao động theo thỏa thuận.
- Trả đầy đủ các khoản: Bao gồm lương cơ bản, phụ cấp, thưởng và các khoản theo hợp đồng.
- Không trừ lương trái pháp luật: Chỉ được trừ các khoản hợp pháp như bảo hiểm, thuế, thiệt hại do lỗi người lao động.
- Đảm bảo mức lương tối thiểu: Không thấp hơn mức lương tối thiểu vùng đối với người lao động chưa qua đào tạo.
5.4. Quy định tính lương và thanh toán lương
Việc xác định cách tính lương và thanh toán đầy đủ khi kết thúc hợp đồng giúp doanh nghiệp minh bạch và người lao động yên tâm.
- Cách tính lương: Theo thời gian, sản phẩm hoặc hiệu quả công việc (KPI).
- Thanh toán khi chấm dứt hợp đồng: Bao gồm lương, thưởng, phụ cấp và các khoản khác chưa trả.
6. EasyHRM – Phần mềm tính lương tự động, tối ưu hóa cho từng đơn vị
Việc tính lương bằng phương pháp thủ công dễ xảy ra sai sót, đặc biệt khi doanh nghiệp có nhiều phòng ban, hình thức trả lương và phụ cấp khác nhau. EasyHRM là giải pháp giúp tự động hóa toàn bộ quy trình tính lương, tiết kiệm thời gian và giảm rủi ro sai sót.
Một số tính năng nổi bật của EasyHRM:
- Tự động tính lương và phụ cấp theo hợp đồng, vị trí việc làm, giờ làm thêm, ngày nghỉ, ngày lễ, Tết.
- Tích hợp chấm công và quản lý hợp đồng để dữ liệu luôn chính xác và đồng bộ.
- Hỗ trợ xuất báo cáo chi tiết cho kế toán và bộ phận nhân sự, dễ dàng đối chiếu.
- Linh hoạt thiết lập các khoản thưởng, phụ cấp và lương tháng 13 theo chính sách riêng của từng doanh nghiệp.

EasyHRM – phần mềm tính lương phụ cấp tự động
Sử dụng EasyHRM, doanh nghiệp không chỉ tuân thủ đầy đủ quy định pháp luật về tiền lương mà còn nâng cao hiệu quả quản lý nhân sự và giảm áp lực tính toán thủ công.
Cách tính lương chính xác giúp bảo vệ quyền lợi người lao động và nâng cao hiệu quả quản trị doanh nghiệp. Dù áp dụng theo giờ, sản phẩm hay doanh thu, việc tuân thủ quy định pháp luật luôn là ưu tiên. Sử dụng EasyHRM, doanh nghiệp dễ dàng tự động hóa toàn bộ quy trình tính lương, giảm sai sót và tiết kiệm thời gian. Hãy để EasyHRM đồng hành, tối ưu hóa quản lý nhân sự ngay hôm nay!
—————————————-
EASYHRM – TỰ ĐỘNG HÓA QUẢN TRỊ NHÂN SỰ TOÀN DIỆN
Với chi phí linh hoạt, triển khai nhanh chóng và giao diện dễ dùng, EasyHRM phù hợp cho mọi doanh nghiệp, từ SME đến chuỗi hệ thống lớn quy mô từ 5 đến 10.000 nhân viên.
✔️ Chấm công thông minh bằng Face ID, Wi-Fi nội bộ, định vị GPS hoặc mã QR linh hoạt cho cả làm việc tại văn phòng lẫn từ xa.
✔️ Tuyển dụng thông minh, quản lý toàn bộ quy trình từ đăng tin, nhận CV, sàng lọc hồ sơ, phỏng vấn đến đánh giá ứng viên
✔️ Tính lương tự động, chính xác theo ca làm, số công, tăng ca, khấu trừ và phụ cấp.
✔️ Xếp ca – chia ca nhanh chóng, phù hợp cho doanh nghiệp nhiều ca, nhiều vị trí, nhiều chi nhánh.
✔️ Quản lý toàn bộ hồ sơ nhân sự, hợp đồng, bảo hiểm, đơn từ trên một nền tảng duy nhất, dễ tra cứu.
✔️ Đánh giá KPI – hiệu suất cá nhân, gắn trực tiếp với lương thưởng hoặc mục tiêu theo từng bộ phận.
✔️ Báo cáo trực quan, đầy đủ, giúp nhà quản lý nắm bắt tình hình nhân sự theo thời gian thực.
Hơn 50.000+ doanh nghiệp đã chuyển đổi và tiết kiệm tới 90% khối lượng công việc nhân sự. Bạn đợi điều gì nữa? Trải nghiệm miễn phí EasyHRM ngay hôm nay!
Thông tin liên hệ:
- Hotline: 0869425631
- Gmail: info@softdreams.vn
- Website: https://easyhrm.vn/
- Facebook: Phần mềm quản trị nhân sự EasyHRM
- Trụ sở chính: Nhà khách ATS, số 8 Phạm Hùng, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội.
- Chi nhánh: Số H.54 đường Dương Thị Giang, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh.