Tiền lương là gì? Không chỉ là khoản thu nhập hàng tháng, tiền lương còn liên quan đến nhiều quy định pháp luật mà người lao động và doanh nghiệp cần biết. Cùng phần mềm quản lý nhân sự EasyHRM khám phá ngay định nghĩa, các hình thức trả lương và những quy định quan trọng không thể bỏ qua!
Mục lục
1. Tiền lương là gì?
Tiền lương là yếu tố quan trọng trong quan hệ lao động, phản ánh giá trị công sức người lao động bỏ ra và là nguồn thu nhập chính của họ. Để hiểu rõ hơn về tiền lương, chúng ta cùng xem định nghĩa theo pháp luật và cách hiểu theo kinh tế học dưới đây.
1.1 Định nghĩa theo Bộ luật lao động
Theo khoản 1, Điều 90 của Bộ luật Lao động năm 2019, tiền lương được định nghĩa như sau:
“Tiền lương là số tiền mà người sử dụng lao động trả cho người lao động theo thỏa thuận để thực hiện công việc, bao gồm mức lương theo công việc hoặc chức danh, phụ cấp lương và các khoản bổ sung khác.”

Tiền lương là gì?
1.2 Cách hiểu theo kinh tế học
Trong kinh tế học, tiền lương (wage) được hiểu là giá cả của sức lao động, là khoản thù lao mà người lao động nhận được từ người sử dụng lao động khi cung cấp dịch vụ lao động trong một khoảng thời gian nhất định.
2. Tiền lương bao gồm những gì?
Theo quy định tại khoản 1, Điều 90 Bộ luật Lao động 2019, tiền lương không chỉ là mức lương cơ bản mà còn bao gồm các thành phần khác. Cụ thể, tiền lương bao gồm 3 yếu tố chính sau:
2.1 Mức lương theo công việc, chức danh
Đây là khoản tiền mà người sử dụng lao động trả cho người lao động dựa trên vị trí công việc, chức danh nghề nghiệp và trình độ tay nghề. Mức lương này thường được thỏa thuận trong hợp đồng lao động và là cơ sở để tính các chế độ khác như bảo hiểm xã hội, bảo hiểm thất nghiệp, nghỉ phép năm,,,,
2.2 Phụ cấp lương
Phụ cấp lương là những khoản được trả thêm nhằm bù đắp điều kiện lao động, tính chất công việc hoặc môi trường làm việc đặc thù, chẳng hạn như:
- Phụ cấp độc hại, nguy hiểm
- Phụ cấp trách nhiệm
- Phụ cấp khu vực
- Phụ cấp thâm niên
Mỗi loại phụ cấp có thể được tính theo tỷ lệ phần trăm của lương hoặc một mức cố định tùy quy định của doanh nghiệp.

Tiền lương phụ cấp là những khoản được trả thêm để bù đắp điều kiện lao động
2.3 Các khoản bổ sung khác
Bao gồm các khoản tiền ngoài lương và phụ cấp, có thể là:
- Thưởng (tháng 13, hiệu suất, sáng kiến,…)
- Tiền hỗ trợ ăn trưa, đi lại, điện thoại
- Các khoản hỗ trợ khác theo thỏa thuận riêng
Các khoản bổ sung này có thể cố định hàng tháng hoặc không cố định, tùy theo chính sách của doanh nghiệp hoặc kết quả làm việc của người lao động.
3. Các hình thức trả lương
Tùy vào tính chất công việc và chính sách của doanh nghiệp, tiền lương có thể được chi trả theo nhiều hình thức khác nhau:
- Trả lương theo thời gian: Dựa trên thời gian làm việc như theo giờ, ngày, tuần hoặc tháng.
- Trả lương theo sản phẩm: Dựa trên số lượng hoặc chất lượng sản phẩm người lao động hoàn thành.
- Trả lương theo khoán: Thanh toán dựa trên khối lượng công việc được giao và hoàn thành đúng yêu cầu.
- Trả lương theo doanh thu: Người lao động nhận lương dựa trên doanh số bán hàng hoặc doanh thu mang về.
- Trả lương theo hiệu quả công việc: Gắn với mức độ hoàn thành mục tiêu, KPI cá nhân hoặc nhóm.
- Trả lương theo mô hình 3P: Kết hợp giữa vị trí công việc (Position), năng lực cá nhân (Person) và hiệu suất làm việc (Performance).

Trả lương theo hiệu quả công việc mà nhân viên làm được
Tìm hiểu chi tiết: Các Hình Thức Trả Lương Trong Doanh Nghiệp Phổ Biến
4. Kỳ hạn trả lương được quy định như thế nào?
Theo Điều 97 Bộ luật Lao động 2019, kỳ hạn trả lương được quy định cụ thể theo hình thức trả lương như sau:
- Trả lương theo giờ, ngày, tuần: Người lao động được nhận lương sau mỗi giờ, ngày hoặc tuần làm việc. Hai bên có thể thỏa thuận gộp kỳ trả lương, nhưng tối đa không quá 15 ngày phải được trả một lần.
- Trả lương theo tháng: Người lao động được trả lương mỗi tháng một lần hoặc nửa tháng một lần, tùy theo thỏa thuận. Thời điểm trả lương cần được xác định rõ ràng và mang tính chu kỳ, đảm bảo tính ổn định cho người lao động.
- Trả lương theo sản phẩm hoặc theo khoán: Hai bên tự thỏa thuận về thời điểm thanh toán. Nếu công việc kéo dài trong nhiều tháng thì doanh nghiệp phải tạm ứng lương hàng tháng dựa trên khối lượng công việc đã hoàn thành trong tháng đó.
Ngoài ra, nếu người sử dụng lao động không thể trả lương đúng hạn do lý do bất khả kháng (thiên tai, dịch bệnh, hỏa hoạn…) thì thời gian chậm trả không được quá 30 ngày.
Trường hợp trả lương chậm từ 15 ngày trở lên, doanh nghiệp phải bồi thường cho người lao động ít nhất bằng số tiền lãi của số tiền trả chậm, tính theo lãi suất huy động có kỳ hạn 01 tháng tại ngân hàng nơi mở tài khoản trả lương.

Thông thường tiền lương sẽ được trả theo tháng
5. Nguyên tắc trả lương theo pháp luật
Theo Điều 94 Bộ luật Lao động 2019, việc trả lương cho người lao động phải tuân thủ các nguyên tắc sau:
- Trả lương trực tiếp, đầy đủ, đúng hạn: Người sử dụng lao động có trách nhiệm thanh toán tiền lương trực tiếp cho người lao động đúng thời hạn và đầy đủ số tiền đã thỏa thuận. Trong trường hợp người lao động không thể trực tiếp nhận lương, việc trả lương có thể thực hiện thông qua người được người lao động ủy quyền hợp pháp bằng văn bản.
- Không can thiệp vào quyền sử dụng tiền lương của người lao động: Doanh nghiệp không được ép buộc người lao động phải mua hàng hóa, sử dụng dịch vụ của công ty hoặc bên thứ ba mà công ty chỉ định. Đồng thời, cũng không được hạn chế quyền tự quyết trong việc chi tiêu tiền lương của người lao động dưới bất kỳ hình thức nào.
Những nguyên tắc này nhằm đảm bảo tính minh bạch, công bằng và quyền lợi chính đáng của người lao động trong quan hệ lao động.

Trả lương theo hình thức chuyển khoản
6. Các quy định liên quan đến tiền lương theo pháp luật
Pháp luật lao động Việt Nam quy định rõ ràng về tiền lương nhằm bảo vệ người lao động và đảm bảo trách nhiệm của doanh nghiệp.
- Hình thức nhận lương và phí chuyển khoản: Lương được thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản ngân hàng theo thỏa thuận. Nếu trả lương qua tài khoản ngân hàng, người sử dụng lao động phải chịu các khoản phí mở và chuyển khoản.
- Bảng kê chi tiết khi trả lương: Mỗi lần trả lương, người sử dụng lao động phải cung cấp bảng kê chi tiết gồm lương cơ bản, phụ cấp, làm thêm giờ, lương ban đêm, và các khoản khấu trừ (nếu có).
- Trả lương bình đẳng: Mức lương cho cùng công việc phải đảm bảo bình đẳng, không phân biệt giới tính.
- Mức lương tối thiểu theo vùng: Lương theo công việc/chức danh không được thấp hơn mức lương tối thiểu vùng. Mức lương tối thiểu vùng 1 hiện là 4.960.000 VNĐ/tháng hoặc 23.800 VNĐ/giờ.
- Tiền lương trong thời gian thử việc: Thời gian thử việc tối đa từ 30 đến 180 ngày tùy vị trí công việc. Lương thử việc ít nhất phải bằng 85% mức lương chính thức.
- Tạm ứng tiền lương: Người lao động có quyền xin tạm ứng lương theo thỏa thuận mà không tính lãi suất. Trong trường hợp nghỉ việc như thực hiện nghĩa vụ quân sự trên 1 tuần, tạm ứng không quá 1 tháng lương.
- Khấu trừ tiền lương: Khấu trừ tiền lương chỉ được áp dụng để bồi thường thiệt hại tài sản của doanh nghiệp. Mức khấu trừ tối đa là 30% lương thực lĩnh sau khi trừ các khoản bảo hiểm và thuế thu nhập cá nhân.

Bảng kê chi tiết khi trả lương của người lao động
7. Kết luận
Hiểu rõ tiền lương là gì và các quy định pháp luật giúp người lao động bảo vệ quyền lợi và người sử dụng lao động thực hiện nghĩa vụ đúng pháp luật. Hãy theo dõi những bài viết tiếp theo để cập nhật thêm thông tin hữu ích khác!
Doanh nghiệp có thể dễ dàng quản lý và tính lương chính xác, tuân thủ đúng quy định pháp luật khi sử dụng phần mềm tính lương EasyHRM!
Liên hệ ngay với EasyHRM khi bạn cần giải đáp, tư vấn về các giải pháp chấm công, tính lương hiệu quả, tối ưu chi phí theo thông tin:
- Mail: info@softdreams.vn
- Hotline: 0869425631
- Website: https://easyhrm.vn/
- Facebook: Phần mềm quản trị nhân sự EasyHRM