Khi hợp đồng lao động kết thúc, doanh nghiệp bắt buộc phải ban hành quyết định chấm dứt hợp đồng lao động để ghi nhận việc chấm dứt quan hệ làm việc theo đúng quy định pháp luật. Văn bản này vừa đảm bảo tính pháp lý, vừa giúp minh bạch quyền lợi và nghĩa vụ giữa người lao động với người sử dụng lao động. Bài viết dưới đây EasyHRM sẽ cung cấp khái niệm, quy trình và mẫu quyết định mới nhất để bạn tham khảo.
Mục lục
- 1. Chấm dứt hợp đồng lao động là gì?
- 2. Các trường hợp chấm dứt hợp đồng lao động phổ biến
- 3. Mẫu quyết định chấm dứt hợp đồng lao động mới nhất
- 4. Quy trình ban hành quyết định chấm dứt hợp đồng
- 5. Quyền lợi và nghĩa vụ sau khi chấm dứt hợp đồng
- 6. Câu hỏi thường gặp về quyết định chấm dứt hợp đồng lao động
- Kết luận
1. Chấm dứt hợp đồng lao động là gì?
Chấm dứt hợp đồng lao động là việc kết thúc quan hệ lao động giữa người sử dụng lao động và người lao động theo đúng quy định pháp luật.
Khi chấm dứt, quyền và nghĩa vụ của hai bên cũng không còn hiệu lực, trừ các thỏa thuận vẫn còn ràng buộc như bảo mật thông tin, bồi thường thiệt hại (nếu có).

Chấm dứt hợp đồng lao động là gì?
2. Các trường hợp chấm dứt hợp đồng lao động phổ biến
Theo Điều 34 Luật Lao động 2019, hợp đồng lao động có thể chấm dứt trong nhiều trường hợp khác nhau. Một số tình huống phổ biến thường gặp gồm:
- Hết hạn hợp đồng hoặc hoàn thành công việc: Khi hợp đồng đã hết thời hạn ghi trong thỏa thuận, hoặc người lao động đã hoàn thành công việc theo đúng cam kết.
- Hai bên cùng thỏa thuận chấm dứt: Do nhu cầu hoặc điều kiện thay đổi, người lao động và người sử dụng lao động có thể đồng ý kết thúc hợp đồng sớm.
- Lý do cá nhân hoặc pháp lý: Người lao động bị kết án tù giam, tử hình, bị cấm làm công việc đã ký, hoặc người lao động nước ngoài bị trục xuất.
- Người lao động hoặc người sử dụng lao động qua đời/mất năng lực: Khi một trong hai bên mất khả năng tiếp tục quan hệ lao động.
- Doanh nghiệp chấm dứt hoạt động: Người sử dụng lao động không còn hoạt động, bị giải thể hoặc mất người đại diện theo pháp luật.
- Sa thải hoặc thôi việc: Người lao động bị kỷ luật sa thải hoặc doanh nghiệp cho thôi việc theo quy định.
- Đơn phương chấm dứt hợp đồng: Xuất phát từ phía người lao động hoặc người sử dụng lao động khi đáp ứng điều kiện theo luật.
- Hết hiệu lực giấy phép lao động: Áp dụng cho người lao động là người nước ngoài làm việc tại Việt Nam.
- Thử việc không đạt yêu cầu: Nếu thỏa thuận thử việc không thành công, hai bên có quyền hủy bỏ hợp đồng.

Các trường hợp chấm dứt hợp đồng lao động
3. Mẫu quyết định chấm dứt hợp đồng lao động mới nhất
Khi chấm dứt hợp đồng, doanh nghiệp cần ban hành quyết định bằng văn bản để đảm bảo tính pháp lý và minh bạch. Dưới đây là mẫu quyết định chấm dứt hợp đồng lao động mới nhất mà bạn có thể tham khảo và áp dụng.
Tải mẫu quyết định chấm dứt hợp đồng lao động tại đây

Mẫu quyết định chấm dứt hợp đồng lao động
4. Quy trình ban hành quyết định chấm dứt hợp đồng
Để việc chấm dứt hợp đồng lao động diễn ra đúng luật và hạn chế rủi ro pháp lý, doanh nghiệp cần tuân thủ quy trình ban hành quyết định chấm dứt hợp đồng như sau:
Bước 1. Xác định lý do chấm dứt hợp đồng
Trước khi chấm dứt hợp đồng, cần xác định rõ lý do để đảm bảo hợp pháp và tránh tranh chấp.
Cách thực hiện:
- Hợp đồng hết hạn hoặc công việc đã hoàn thành: hợp đồng tự chấm dứt.
- Hai bên thỏa thuận chấm dứt: lập văn bản thỏa thuận.
- Người lao động đơn phương chấm dứt: thông báo đúng thời hạn theo luật (30 ngày với hợp đồng không xác định thời hạn, 3 ngày với hợp đồng dưới 12 tháng).
- Trường hợp sức khỏe, tai nạn, hoặc vi phạm nội quy: áp dụng theo Bộ luật Lao động 2019.
Bước 2. Thông báo chấm dứt hợp đồng
Người lao động và người sử dụng lao động cần thông báo bằng văn bản để quá trình chấm dứt minh bạch.
Cách thực hiện:
- Người sử dụng lao động gửi văn bản thông báo đến người lao động.
- Người lao động muốn đơn phương chấm dứt cũng phải thông báo bằng văn bản đúng thời hạn.
Bước 3. Thanh toán quyền lợi cho người lao động
Việc thanh toán đầy đủ quyền lợi giúp tránh tranh chấp và bảo vệ lợi ích hợp pháp.
Cách thực hiện:
- Thanh toán tiền lương còn nợ, trợ cấp thôi việc, phép năm chưa dùng.
- Thời hạn thanh toán tối đa 14 ngày kể từ ngày chấm dứt hợp đồng, có thể kéo dài nhưng không quá 30 ngày.
Bước 4. Hoàn tất thủ tục hành chính
Hoàn tất hồ sơ bảo hiểm và thủ tục liên quan giúp bảo vệ quyền lợi của người lao động.
- Cập nhật sổ bảo hiểm xã hội, bảo hiểm thất nghiệp.
- Trả lại hoặc nhận lại giấy tờ, tài sản liên quan.

Quy trình chấm dứt hợp đồng lao động
5. Quyền lợi và nghĩa vụ sau khi chấm dứt hợp đồng
Sau khi chấm dứt hợp đồng lao động, cả người lao động và người sử dụng lao động đều có những quyền lợi và nghĩa vụ cần thực hiện theo quy định pháp luật.
5.1 Quyền lợi của người lao động
- Thanh toán lương và trợ cấp: Người lao động được nhận đủ tiền lương cho những ngày đã làm việc, tiền phép năm chưa nghỉ và các khoản trợ cấp thôi việc, trợ cấp mất việc (nếu có).
- Hưởng bảo hiểm thất nghiệp: Trong trường hợp đủ điều kiện, người lao động được nộp hồ sơ hưởng trợ cấp thất nghiệp tại cơ quan bảo hiểm.
- Xác nhận thời gian đóng BHXH: Doanh nghiệp có trách nhiệm trả sổ bảo hiểm xã hội, các giấy tờ liên quan để người lao động bảo lưu hoặc tiếp tục tham gia ở nơi khác.
5.2 Nghĩa vụ của người lao động
- Bàn giao công việc: Người lao động phải hoàn thành việc bàn giao công việc, tài sản, tài liệu… cho doanh nghiệp theo thỏa thuận.
- Hoàn trả tài sản (nếu có): Trả lại công cụ, thiết bị làm việc hoặc tài sản được doanh nghiệp giao quản lý.

Nghĩa vụ của người lao động sau khi chấm dứt hợp đồng lao động
5.3 Nghĩa vụ của người sử dụng lao động
- Thực hiện đầy đủ các khoản thanh toán: Doanh nghiệp phải chi trả đúng hạn các khoản liên quan trong tối đa 14 ngày làm việc kể từ ngày chấm dứt hợp đồng, trừ một số trường hợp đặc biệt.
- Cung cấp hồ sơ, giấy tờ cho người lao động: Bao gồm sổ BHXH, quyết định chấm dứt hợp đồng và các xác nhận khác để người lao động làm thủ tục sau này.
6. Câu hỏi thường gặp về quyết định chấm dứt hợp đồng lao động
6.1 Người lao động có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động không?
Có. Theo Điều 35 Bộ luật Lao động 2019, người lao động có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động trong các trường hợp sau:
6.1.1. Trường hợp cần báo trước
Người lao động phải thông báo trước cho người sử dụng lao động theo thời gian sau:
- 45 ngày: hợp đồng không xác định thời hạn.
- 30 ngày: hợp đồng xác định thời hạn từ 12 đến 36 tháng.
- 3 ngày làm việc: hợp đồng xác định thời hạn dưới 12 tháng.
- Ngành, nghề, công việc đặc thù: áp dụng theo quy định riêng của Chính phủ.
6.1.2. Trường hợp không cần báo trước
Người lao động có thể chấm dứt hợp đồng ngay trong các trường hợp:
- Công việc không đúng thỏa thuận: không được bố trí đúng công việc, địa điểm hoặc điều kiện đã thỏa thuận (trừ trường hợp Điều 29 Bộ luật Lao động 2019).
- Lương không đúng hoặc chậm trả: không được trả đủ lương hoặc trả không đúng hạn (trừ khoản 4 Điều 97 Bộ luật Lao động 2019).
- Bị ngược đãi hoặc cưỡng bức lao động: đánh đập, nhục mạ, hành vi ảnh hưởng sức khỏe, nhân phẩm, danh dự; bị cưỡng bức lao động hoặc quấy rối tình dục tại nơi làm việc.
- Lao động nữ mang thai: cần nghỉ việc theo khoản 1 Điều 138 Bộ luật Lao động 2019.
- Đủ tuổi nghỉ hưu: theo Điều 169 Bộ luật Lao động 2019 (trừ khi có thỏa thuận khác).
- Thông tin không trung thực từ người sử dụng lao động: gây ảnh hưởng đến việc thực hiện hợp đồng.
6.2 Trường hợp công ty được quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động
Công ty có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động trong các trường hợp sau:
- Người lao động thường xuyên không hoàn thành công việc.
- Người lao động bị ốm đau, tai nạn đã điều trị trong thời gian quy định mà khả năng lao động chưa hồi phục.
- Do thiên tai, hỏa hoạn hoặc những lý do bất khả kháng khác mà công ty phải thu hẹp sản xuất, giảm chỗ làm việc.
- Người lao động không có mặt tại nơi làm việc sau 15 ngày kể từ ngày hết thời hạn tạm hoãn thực hiện hợp đồng.
- Người lao động đủ tuổi nghỉ hưu theo quy định, trừ trường hợp có thỏa thuận khác.
- Người lao động tự ý bỏ việc không có lý do chính đáng từ 05 ngày liên tục trở lên.
- Người lao động cung cấp thông tin không trung thực khi ký hợp đồng làm ảnh hưởng đến việc tuyển dụng.
6.3 Mức bồi thường khi công ty chấm dứt hợp đồng trước thời hạn
Khi công ty đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động trước thời hạn mà không có lý do hợp pháp, theo Bộ luật Lao động 2019, công ty phải thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ bồi thường cho người lao động.
Công ty phải trả lương cho số ngày chưa báo trước theo quy định. Thời gian báo trước tùy theo loại hợp đồng:
| Loại hợp đồng | Thời gian báo trước |
| HĐLĐ không xác định thời hạn | 45 ngày |
| HĐLĐ xác định thời hạn từ 12–36 tháng | 30 ngày |
| HĐLĐ xác định thời hạn dưới 12 tháng | 03 ngày |
Công thức tính:
Tiền bồi thường = Số ngày chưa báo trước x (mức lương/ ngày)
Ví dụ: Hợp đồng yêu cầu báo trước 30 ngày nhưng công ty chấm dứt ngay, người lao động sẽ nhận đủ 30 ngày lương.
Trợ cấp thôi việc
- Người lao động đủ điều kiện sẽ được nhận trợ cấp thôi việc theo Điều 46 Bộ luật Lao động 2019.
- Mức trợ cấp: 0,5 tháng lương cho mỗi năm làm việc, tính trên mức lương bình quân 6 tháng gần nhất trước khi chấm dứt.
- Nếu làm việc chưa đủ 12 tháng, trợ cấp được tính tỷ lệ tương ứng theo thời gian làm việc.
Hoàn trả chi phí đào tạo (nếu có)
- Nếu người lao động tự chấm dứt hợp đồng, công ty có quyền yêu cầu hoàn trả chi phí đào tạo đã thỏa thuận.
- Tuy nhiên, khi công ty chấm dứt hợp đồng trước thời hạn, người lao động không phải hoàn trả chi phí đào tạo.
Nghĩa vụ khác của công ty
- Thanh toán đầy đủ các khoản bảo hiểm: BHXH, BHYT, BHTN cho đến ngày chấm dứt hợp đồng.
- Cung cấp văn bản chấm dứt hợp đồng nêu rõ lý do và thời điểm.
- Hoàn tất thủ tục bàn giao và các giấy tờ liên quan.
Kết luận
Trên đây là những thông tin cần biết về quyết định chấm dứt hợp đồng lao động theo quy định hiện hành. Hy vọng nội dung này sẽ giúp cả doanh nghiệp và người lao động hiểu rõ quyền lợi, nghĩa vụ của mình để thực hiện đúng pháp luật và hạn chế tranh chấp không đáng có.