Lương tối thiểu vùng luôn là vấn đề được cả người lao động và doanh nghiệp đặc biệt quan tâm, nhất là khi có chính sách điều chỉnh mới. Nhưng không phải ai cũng hiểu rõ khái niệm, cách tính cũng như mức áp dụng mới nhất hiện nay. Cùng Phần mềm tính lương EasyHRM tìm hiểu rõ hơn và cập nhật mức lương tối thiểu dự kiến năm 2026 trong bài viết dưới đây.

1. Lương tối thiểu là gì?

Mức lương tối thiểu là mức thấp nhất mà người sử dụng lao động phải trả cho người lao động làm công việc giản đơn nhất trong điều kiện lao động bình thường.

Đây là căn cứ quan trọng để xác định tiền lương, đóng các khoản bảo hiểm bắt buộc và đảm bảo mức sống tối thiểu của người lao động cùng gia đình họ.

Theo quy định hiện hành, mức lương tối thiểu được Chính phủ ban hành theo vùng, bao gồm:

  • Vùng I, II, III, IV tương ứng với từng khu vực phát triển kinh tế – xã hội khác nhau.
  • Mức này được điều chỉnh định kỳ, dựa trên tình hình kinh tế, giá cả và năng suất lao động xã hội
Lương tối thiểu là gì?

Lương tối thiểu là gì?

XEM THÊM: Mức Lương Cơ Sở 2025 – Cập Nhật Mới Nhất

2. Căn cứ pháp lý và vai trò của mức lương tối thiểu

Theo Bộ luật Lao động 2019 và các nghị định hướng dẫn, mức lương tối thiểu là:

  • Căn cứ để doanh nghiệp xây dựng thang lương, bảng lương, phụ cấp và thương lượng với người lao động.
  • Cơ sở tính đóng bảo hiểm xã hội (BHXH), bảo hiểm thất nghiệp (BHTN), bảo hiểm y tế (BHYT) trong nhiều trường hợp.
  • Công cụ điều tiết thu nhập xã hội, giúp Nhà nước kiểm soát sự cân bằng giữa chi phí lao động và mức sống.

3. Bảng lương tối thiểu vùng mới nhất năm 2025

Từ ngày 1/7/2024, mức lương tối thiểu vùng chính thức được điều chỉnh theo Nghị định 74/2024/NĐ-CP của Chính phủ. Đây là căn cứ quan trọng để doanh nghiệp xây dựng thang bảng lương và đảm bảo quyền lợi cho người lao động.

Cụ thể, mức lương tối thiểu vùng áp dụng như sau:

Vùng Mức lương tối thiểu tháng
(Đơn vị: đồng/tháng)
Mức lương tối thiểu giờ
(Đơn vị: đồng/giờ)
Vùng I 4.960.000 23.800
Vùng II 4.410.000 21.200
Vùng III 3.860.000 18.600
Vùng IV 3.450.000 16.600

XEM THÊM: Mức Lương Tối Thiểu Vùng 2026: Tăng Bao Nhiêu? Khi Nào Áp Dụng?

4. Thay đổi lớn từ 01/01/2026: Mức lương tối thiểu trở thành căn cứ đóng bảo hiểm thất nghiệp

Ngày 1/1/2026, theo Luật Việc làm (sửa đổi) 2025 sẽ chính thức có hiệu lực. Một trong những điểm thay đổi quan trọng nhất là việc thay đổi căn cứ tính mức đóng bảo hiểm thất nghiệp (BHTN).

Trước đây:

  • Theo Luật Việc làm 2013, tiền lương làm căn cứ đóng BHTN không vượt quá 20 tháng lương cơ sở.
  • Mức lương cơ sở hiện nay là 1,8 triệu đồng/tháng, nên trần đóng BHTN tương ứng là 36 triệu đồng/tháng.

Từ 01/01/2026:

  • Căn cứ mới sẽ là 20 lần mức lương tối thiểu vùng do Chính phủ công bố.
  • Điều này có nghĩa là mức đóng BHTN tối đa sẽ tăng mạnh vì lương tối thiểu vùng cao hơn nhiều so với lương cơ sở.

Ví dụ:

Với vùng I (Hà Nội, TP.HCM…), mức lương tối thiểu hiện là 4.960.000 đồng/tháng,

  • Mức trần đóng BHTN mới sẽ là 20 × 4.960.000 = 99.200.000 đồng/tháng – cao gấp hơn 2,7 lần so với hiện nay.
  • Khi Chính phủ điều chỉnh lương tối thiểu vùng lên (dự kiến tăng từ năm 2026), trần đóng này còn tiếp tục tăng theo.

5. Mức lương tối thiểu vùng dự kiến năm 2026

Theo các dự thảo và đề xuất mới nhất, mức lương tối thiểu vùng năm 2026 dự kiến sẽ được điều chỉnh tăng khoảng 7,2 %, tương đương mức tăng từ 250.000 đến 350.000 đồng/tháng tùy vùng. 

Cụ thể theo dự thảo Nghị định đã được đưa ra lấy ý kiến:

Vùng Mức lương hiện hành           (2025) Dự kiến tăng
(VNĐ)
Mức lương dự kiến
(2026)
Vùng I 4.960.000 350.000 5.310.000 
Vùng II 4.410.000 320.000 4.730.000 
Vùng III 3.860.000 280.000 4.140.000 
Vùng IV 3.450.000 250.000 3.700.000 

6. Tác động của quy định mới đối với người lao động và doanh nghiệp

Từ ngày 01/01/2026, việc lấy mức lương tối thiểu vùng làm căn cứ đóng bảo hiểm thất nghiệp sẽ tác động trực tiếp đến cả người lao động và doanh nghiệp. Quy định này không chỉ điều chỉnh kỹ thuật tính lương, mà còn ảnh hưởng đến thu nhập, chi phí và chính sách nhân sự trong toàn hệ thống.

6.1. Đối với người lao động:

Quy định mới mang lại nhiều tác động tích cực cho người lao động, đặc biệt về thu nhập, quyền lợi bảo hiểm và mức sống trong bối cảnh chi phí sinh hoạt ngày càng tăng.

  • Tăng thu nhập tối thiểu, giúp cải thiện đời sống, nhất là tại khu vực thành thị có chi phí sinh hoạt cao.
  • Khi mức lương tối thiểu vùng được lấy làm căn cứ đóng bảo hiểm, mức hưởng trợ cấp thất nghiệp cũng sẽ được nâng cao tương ứng, đảm bảo quyền lợi khi mất việc làm.
  • Các doanh nghiệp buộc phải trả lương tối thiểu theo đúng quy định vùng, hạn chế tình trạng “trả lương thấp, không đủ sống”.

6.2. Đối với doanh nghiệp:

Về phía doanh nghiệp, việc áp dụng mức lương tối thiểu vùng làm căn cứ đóng bảo hiểm cũng sẽ kéo theo nhiều sự thay đổi. 

  • Doanh nghiệp phải cập nhật thang, bảng lương, điều chỉnh các mức phụ cấp, thưởng và bảo hiểm cho phù hợp với mức mới.
  • Chi phí nhân sự và bảo hiểm xã hội sẽ tăng lên đáng kể, nhất là với các doanh nghiệp quy mô lớn.

Tuy nhiên, quy định mới giúp tăng tính minh bạch và bình đẳng trong hệ thống tiền lương, đồng thời tạo động lực giữ chân lao động lâu dài.

7. Cách tính lương tối thiểu vùng cho người lao động?

Để xác định mức lương tối thiểu vùng mà mình được hưởng, người lao động cần thực hiện theo các bước sau:

7.1 Xác định vùng nơi làm việc

Căn cứ vào Phụ lục danh mục địa bàn áp dụng mức lương tối thiểu vùng kèm theo Nghị định 74/2024/NĐ-CP, để xem quận, huyện, thị xã, thành phố trực thuộc tỉnh nơi người lao động làm việc thuộc vùng nào.  Việc “xếp vùng” được thực hiện theo cấp huyện của nơi làm việc.

Ví dụ: nếu bạn làm việc tại một quận trung tâm của Hà Nội hoặc TP. Hồ Chí Minh, đó có thể là Vùng I; nếu ở ngoại thành hoặc tỉnh vùng kinh tế thấp hơn, có thể là vùng II, III hoặc IV.

7.2 Xác định mức lương tối thiểu ứng với vùng đó

Sau khi biết vùng thuộc vùng nào, trả mức lương tối thiểu tháng và theo giờ được quy định tại Điều 3 của Nghị định 74/2024/NĐ-CP

Theo Nghị định 74/2024/NĐ-CP, mức lương tối thiểu hiện hành được trình bày như bảng ở mục 2.

Hướng dẫn cách tính lương tối thiểu vùng

Hướng dẫn cách tính lương tối thiểu vùng

7.3 Áp dụng mức lương tối thiểu vào việc trả lương

Khi doanh nghiệp trả lương cho người lao động theo công việc hoặc chức danh, mức lương theo công việc/chức danh không được thấp hơn mức lương tối thiểu vùng đã xác định. 

Các khoản phụ cấp, trợ cấp khác (không cố định hoặc bổ sung) có thể thỏa thuận giữa hai bên, nhưng không được dùng để “bù” để trả thấp hơn mức tối thiểu cho phần lương chính. 

8. FAQ về lương tối thiểu 

8.1 Lương tối thiểu và lương cơ bản khác nhau thế nào?

Lương tối thiểu vùng và lương cơ bản hoàn toàn khác nhau về mục đích áp dụng, đối tượng hưởng và phạm vi điều chỉnh. Hiểu đúng sự khác biệt này giúp người lao động, doanh nghiệp và cán bộ công chức nắm rõ quyền lợi của mình.

Tiêu chí Lương tối thiểu Lương cơ sở
Cơ quan ban hành Chính phủ quy định theo vùng Nhà nước quy định thống nhất toàn quốc
Đối tượng áp dụng Người lao động trong doanh nghiệp Cán bộ, công chức, viên chức, lực lượng vũ trang
Mục đích Là căn cứ trả lương, đóng BHXH, BHTN, đảm bảo mức sống tối thiểu Là căn cứ tính lương, phụ cấp, chế độ cho người hưởng lương ngân sách
Phạm vi áp dụng Theo 4 vùng kinh tế (I – IV) Áp dụng chung toàn quốc
Khi điều chỉnh tăng Ảnh hưởng trực tiếp đến người lao động trong doanh nghiệp Ảnh hưởng đến toàn bộ người hưởng lương từ ngân sách

8.2 Doanh nghiệp trả thấp hơn lương tối thiểu có vi phạm không?

Có. Theo Điều 17 Nghị định 12/2022/NĐ-CP, doanh nghiệp trả lương thấp hơn mức lương tối thiểu vùng do Chính phủ ban hành là hành vi vi phạm quy định về tiền lương.

Mức xử phạt cụ thể:

  • Nếu vi phạm với từ 01 đến 10 người lao động, doanh nghiệp bị phạt từ 20 – 30 triệu đồng.
  • Vi phạm với 11 đến 50 người, phạt 30 – 50 triệu đồng.
  • Vi phạm với từ 51 người trở lên, phạt 50 – 75 triệu đồng.

Nếu người sử dụng lao động là tổ chức, mức phạt gấp đôi so với cá nhân.

Ngoài ra, doanh nghiệp buộc phải trả đủ phần lương còn thiếu cho người lao động, cộng với tiền lãi của khoản chậm trả tính theo lãi suất ngân hàng.

8.3 Lương thử việc thấp hơn lương tối thiểu vùng được không? 

Có, được phép thấp hơn, nhưng phải đảm bảo theo giới hạn pháp luật.

Cụ thể, theo quy định của Bộ luật Lao động, mức lương thử việc do hai bên thỏa thuận nhưng không được thấp hơn 85% mức lương của công việc đó nếu người lao động được tuyển chính thức.

Điều này có nghĩa là:

  • Nếu công việc chính thức có mức lương bằng mức lương tối thiểu vùng, thì lương thử việc phải ít nhất bằng 85% của mức lương tối thiểu vùng.
  • Doanh nghiệp không được phép trả thấp hơn 85% vì như vậy là vi phạm quy định về tiền lương thử việc.

8.4 Khi lương tối thiểu tăng, có phải tăng mức đóng BHXH không?

Từ ngày 01/01/2026, theo Nghị quyết của Quốc hội, tiền lương làm căn cứ đóng BHXH sẽ dựa trên mức lương tối thiểu mới (tăng hơn 2,12 lần so với hiện tại).

Điều này đồng nghĩa, mức đóng BHXH của người lao động và doanh nghiệp đều sẽ tăng theo quy định mới.

Câu hỏi thường gặp về lương tối thiểu vùng

Câu hỏi thường gặp về lương tối thiểu vùng

9. Kết luận

Trên đây là những thông tin cập nhật mới nhất về lương tối thiểu, bao gồm khái niệm, mức áp dụng và các quy định liên quan đến người lao động. Việc hiểu rõ quy định này không chỉ giúp người lao động đảm bảo quyền lợi mà còn giúp doanh nghiệp xây dựng chính sách tiền lương phù hợp, đúng pháp luật.

—————————————-

EASYHRM – TỰ ĐỘNG HÓA QUẢN TRỊ NHÂN SỰ TOÀN DIỆN

Với chi phí linh hoạt, giao diện dễ dùng, EasyHRM phù hợp cho mọi doanh nghiệp, từ SME đến chuỗi hệ thống lớn quy mô từ 5 đến 10.000 nhân viên.

✔️ Chấm công thông minh bằng Face ID, Wi-Fi nội bộ, định vị GPS hoặc mã QR linh hoạt cho cả làm việc tại văn phòng lẫn từ xa.
✔️ Tuyển dụng thông minh, quản lý toàn bộ quy trình từ đăng tin, nhận CV, sàng lọc hồ sơ, phỏng vấn đến đánh giá ứng viên
✔️ Tính lương tự động, chính xác theo ca làm, số công, tăng ca, khấu trừ và phụ cấp.
✔️ Xếp ca – chia ca nhanh chóng, phù hợp cho doanh nghiệp nhiều ca, nhiều vị trí, nhiều chi nhánh.
✔️ Quản lý toàn bộ hồ sơ nhân sự, hợp đồng, bảo hiểm, đơn từ trên một nền tảng duy nhất, dễ tra cứu.
✔️ Đánh giá KPI – hiệu suất cá nhân, gắn trực tiếp với lương thưởng hoặc mục tiêu theo từng bộ phận.
✔️ Quản lý hợp đồng điện tử thông minh: Tạo, ký số, lưu trữ và quản lý vòng đời hợp đồng online, tự động nhắc hạn ký hoặc gia hạn, giảm tối đa giấy tờ thủ công và rủi ro sai sót.
✔️ Báo cáo trực quan, đầy đủ, giúp nhà quản lý nắm bắt tình hình nhân sự theo thời gian thực.

Hơn 50.000+ doanh nghiệp đã chuyển đổi và tiết kiệm tới 90% khối lượng công việc nhân sự. Bạn đợi điều gì nữa? Trải nghiệm miễn phí EasyHRM ngay hôm nay!

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0869425631
  • Gmail: info@softdreams.vn
  • Website: https://easyhrm.vn/
  • Facebook: Phần mềm quản trị nhân sự EasyHRM 
  • Trụ sở chính: Tầng 3, Tòa nhà ATS, Số 8 đường Phạm Hùng, Phường Yên Hòa, TP Hà Nội.
  • Chi nhánh: Số H.54 đường Huỳnh Tấn Chùa, phường Đông Hưng Thuận, TP Hồ Chí Minh.
Đánh giá bài viết