Hợp đồng lao động là văn bản pháp lý quan trọng trong quan hệ làm việc giữa người lao động và người sử dụng lao động. Bài viết dưới đây, EasyHRM sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm, các loại hợp đồng cũng như những nội dung bắt buộc phải có theo quy định pháp luật. Nhờ đó, đơn vị có thể hạn chế rủi ro và đảm bảo quyền lợi chính đáng của mình.

Mục lục

1. Hợp đồng lao động là gì?

Theo Điều 13 Bộ luật Lao động 2019, hợp đồng lao động là thỏa thuận giữa người lao động và người sử dụng lao động. Trong đó, người lao động đồng ý làm việc và người sử dụng lao động đồng ý trả lương. Đồng thời cả hai bên cùng thực hiện các quyền và nghĩa vụ của mình.

Nói cách khác, hợp đồng lao động giúp cả hai bên rõ ràng về công việc, tiền lương và trách nhiệm, đồng thời bảo vệ quyền lợi nếu có tranh chấp xảy ra.

Hợp đồng lao động là gì?

Hợp đồng lao động là gì?

♥️♥️Hơn 35.000 đơn vị lựa chọn EasyHRM để số hóa hợp đồng, ký kết trực tuyến và quản lý tập trung – giải pháp giúp nâng cao hiệu quả quản trị nhân sự. DÙNG THỬ MIỄN PHÍ!!

2. Các loại hợp đồng lao động hiện nay

Theo quy định tại Bộ luật Lao động 2019 (Điều 20), hợp đồng lao động được chia thành 2 loại chính như sau:

2.1 Hợp đồng lao động không xác định thời hạn

Đây là loại hợp đồng mà cả người lao động và người sử dụng lao động thỏa thuận làm việc mà không xác định thời điểm kết thúc. 

Nói cách khác, người lao động sẽ tiếp tục làm việc cho công ty cho đến khi một trong hai bên muốn chấm dứt hợp đồng. Loại hợp đồng này thường dành cho những vị trí ổn định, lâu dài và mang lại sự yên tâm về công việc cho người lao động.

Đặc điểm:

  • Người lao động có sự ổn định cao, ít lo lắng về việc mất việc đột ngột.
  • Nếu một bên muốn chấm dứt hợp đồng, phải tuân thủ thời gian thông báo theo quy định của pháp luật.
Phân loại hợp đồng lao động

Phân loại hợp đồng lao động

2.2 Hợp đồng lao động xác định thời hạn

Đây là hợp đồng có thời hạn rõ ràng, ví dụ 12 tháng, 24 tháng… Khi hết thời hạn, hợp đồng sẽ tự động chấm dứt nếu hai bên không ký tiếp. 

Loại hợp đồng này thường được dùng cho các công việc tạm thời, dự án ngắn hạn hoặc khi doanh nghiệp chưa muốn cam kết lâu dài với người lao động.

Đặc điểm:

  • Có thời hạn cụ thể, dễ quản lý cho cả người lao động và người sử dụng lao động.
  • Sau khi hết hạn, nếu muốn tiếp tục làm việc, phải ký hợp đồng mới hoặc chuyển sang hợp đồng không xác định thời hạn.

XEM THÊM: Review 13+ Phần Mềm Hợp Đồng Điện Tử Giá Rẻ, Dễ Dùng, Hiệu Quả

3. Nội dung bắt buộc trong hợp đồng lao động

Theo Điều 21 Bộ luật Lao động 2019, hợp đồng lao động phải bao gồm các nội dung chủ yếu sau:

3.1. Thông tin về người sử dụng lao động

Để biết rõ ai là người tuyển dụng và chịu trách nhiệm pháp lý, hợp đồng cần ghi đầy đủ thông tin về doanh nghiệp và người đại diện hợp pháp.

  • Tên và địa chỉ: Tên đầy đủ, địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp hoặc tổ chức.
  • Thông tin người đại diện: Họ tên, chức danh của người có thẩm quyền ký kết hợp đồng lao động thay mặt người sử dụng lao động.

3.2. Thông tin về người lao động

Ghi đầy đủ thông tin cá nhân giúp xác định chính xác người lao động, từ đó bảo vệ quyền lợi, tránh nhầm lẫn hoặc tranh chấp về sau.

  • Họ tên, ngày sinh, giới tính, nơi cư trú.
  • Số giấy tờ tùy thân: Căn cước công dân, Chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu.
  • Thông tin liên lạc: Số điện thoại, địa chỉ email (nếu có).
  • Giấy phép lao động (đối với người lao động nước ngoài).

2.3. Công việc và địa điểm làm việc

Cụ thể hóa công việc và nơi làm việc giúp cả hai bên rõ ràng về nhiệm vụ và nơi thực hiện công việc, tránh hiểu nhầm và tạo cơ sở quản lý: 

  • Mô tả công việc: Nêu rõ công việc chính mà người lao động sẽ thực hiện.
  • Địa điểm làm việc: Ghi rõ nơi làm việc cụ thể; nếu thay đổi, nêu rõ điều kiện và phạm vi thay đổi.

2.4. Thời hạn hợp đồng lao động

Thông tin này giúp người lao động biết rõ thời gian làm việc, đồng thời người sử dụng lao động cũng quản lý nguồn nhân lực phù hợp.”

  • Loại hợp đồng: Không xác định thời hạn, xác định thời hạn hay theo mùa vụ/dự án.
  • Thời gian bắt đầu và kết thúc: Đối với hợp đồng xác định thời hạn, ghi rõ ngày bắt đầu và ngày kết thúc.

3.5. Tiền lương và các khoản phụ cấp

Ghi rõ mức lương, phương thức trả lương và các khoản phụ cấp đảm bảo người lao động được hưởng đúng quyền lợi, đồng thời người sử dụng lao động minh bạch nghĩa vụ tài chính.

  • Mức lương: Ghi rõ mức lương cơ bản theo công việc hoặc chức danh.
  • Hình thức trả lương: Tiền mặt hoặc chuyển khoản.
  • Thời hạn trả lương: Theo tuần, theo tháng…
  • Phụ cấp và các khoản bổ sung: Thưởng, trợ cấp, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp, các chế độ phúc lợi khác.

3.6. Thời giờ làm việc, thời giờ nghỉ ngơi

Xác định giờ làm việc và nghỉ ngơi giúp người lao động sắp xếp công việc hợp lý, đồng thời đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật về lao động.

  • Thời gian làm việc: Số giờ làm việc trong ngày, trong tuần.
  • Thời gian nghỉ ngơi: Nghỉ giữa ca, nghỉ phép, nghỉ lễ, nghỉ tết theo quy định của pháp luật và nội quy công ty.

3.7. Quyền và nghĩa vụ của các bên

Liệt kê rõ quyền và nghĩa vụ giúp cả hai bên hiểu được trách nhiệm của mình, giảm thiểu rủi ro tranh chấp.

  • Người lao động: Thực hiện công việc theo hợp đồng, tuân thủ nội quy, bảo vệ tài sản và bí mật kinh doanh.
  • Người sử dụng lao động: Trả lương đầy đủ, đảm bảo điều kiện làm việc an toàn, bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người lao động.

3.8. Điều khoản về chấm dứt hợp đồng lao động

Nêu rõ điều kiện và thời gian thông báo khi chấm dứt hợp đồng giúp hai bên chủ động chuẩn bị và thực hiện đúng quy định pháp luật.

  • Điều kiện chấm dứt hợp đồng: Bao gồm việc đơn phương chấm dứt hợp đồng của mỗi bên và các trường hợp đặc biệt.
  • Thời gian thông báo: Thời gian thông báo trước khi chấm dứt hợp đồng, nếu có.

3.9. Các điều khoản khác (nếu có)

Các điều khoản bổ sung như bảo mật thông tin, giải quyết tranh chấp hay chế độ phúc lợi khác giúp hợp đồng linh hoạt và phù hợp với từng doanh nghiệp.

Hợp đồng lao động cần có những thông tin gì?

Hợp đồng lao động cần có những thông tin gì?

4. Quyền và nghĩa vụ của các bên trong hợp đồng lao động

4.1 Quyền và nghĩa vụ của người lao động

Quyền:

  • Được hưởng đầy đủ lương, thưởng, phụ cấp và các chế độ khác theo thỏa thuận.
  • Được đảm bảo điều kiện làm việc an toàn, vệ sinh và trang bị bảo hộ lao động.
  • Tham gia bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp theo quy định.
  • Được đào tạo, nâng cao trình độ chuyên môn, kỹ năng nghề nghiệp.
  • Có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng theo đúng quy định pháp luật.

Nghĩa vụ:

  • Thực hiện công việc đúng thỏa thuận trong hợp đồng.
  • Tuân thủ nội quy, quy chế của doanh nghiệp.
  • Chấp hành kỷ luật lao động, bảo đảm an toàn lao động.
  • Giữ gìn tài sản, bí mật kinh doanh và thông tin của doanh nghiệp.
Quyền và nghĩa vụ của người lao động khi ký hợp đồng làm việc

Quyền và nghĩa vụ của người lao động khi ký hợp đồng làm việc

4.2 Quyền và nghĩa vụ của người sử dụng lao động

Quyền:

  • Tuyển chọn, bố trí, điều hành lao động theo nhu cầu sản xuất – kinh doanh.
  • Có quyền tạm hoãn, chấm dứt hợp đồng hoặc xử lý kỷ luật khi người lao động vi phạm.
  • Được bảo vệ quyền lợi hợp pháp về tài sản, bí mật kinh doanh.

Nghĩa vụ:

  • Thanh toán đầy đủ, đúng hạn tiền lương và các chế độ khác cho người lao động.
  • Đảm bảo điều kiện làm việc an toàn, không gây ảnh hưởng đến sức khỏe người lao động.
  • Thực hiện đầy đủ nghĩa vụ tham gia bảo hiểm cho người lao động.
  • Tôn trọng danh dự, nhân phẩm và quyền lợi hợp pháp của người lao động.
  • Thực hiện đối thoại, thương lượng tập thể, xây dựng môi trường làm việc công bằng, minh bạch.

5. Quy trình ký kết và chấm dứt hợp đồng lao động

Để hợp đồng lao động có hiệu lực và đảm bảo quyền lợi cho cả hai bên, doanh nghiệp và người lao động cần tuân thủ đúng quy trình khi ký kết cũng như khi chấm dứt hợp đồng. Dưới đây là các bước cơ bản mà bạn cần nắm rõ.

5.1 Quy trình ký kết hợp đồng lao động

Bước 1: Chuẩn bị thông tin

Người sử dụng lao động và người lao động trao đổi về công việc, mức lương, chế độ đãi ngộ, điều kiện làm việc.

Bước 2: Thỏa thuận nội dung hợp đồng

Hai bên thống nhất các điều khoản bắt buộc như: chức danh, thời hạn hợp đồng, mức lương, bảo hiểm, quyền và nghĩa vụ.

Bước 3: Hình thức hợp đồng

Hợp đồng lao động phải được lập thành văn bản, trừ trường hợp hợp đồng dưới 1 tháng có thể giao kết bằng lời nói.

Bước 4: Ký kết hợp đồng

Hợp đồng có hiệu lực khi cả hai bên ký và mỗi bên giữ một bản có giá trị pháp lý như nhau.

5.2 Quy trình chấm dứt hợp đồng lao động

Quy trình chấm dứt hợp đồng lao động

Bước 1: Xác định căn cứ chấm dứt

Doanh nghiệp hoặc người lao động cần xác định rõ lý do chấm dứt hợp đồng: hết hạn, thỏa thuận chấm dứt, đơn phương chấm dứt, hoặc các trường hợp đặc biệt theo Bộ luật Lao động.

Bước 2: Thông báo trước

Bên đơn phương chấm dứt hợp đồng phải gửi thông báo bằng văn bản cho bên còn lại theo đúng thời hạn:

  • Ít nhất 45 ngày đối với hợp đồng không xác định thời hạn.
  • Ít nhất 30 ngày đối với hợp đồng xác định thời hạn từ 12 – 36 tháng.
  • Ít nhất 3 ngày làm việc đối với hợp đồng dưới 12 tháng hoặc công việc đặc thù.

Bước 3: Thanh lý hợp đồng

Hai bên tiến hành thanh toán đầy đủ tiền lương, phụ cấp, chế độ chưa chi trả; đồng thời bàn giao công việc, tài sản, hồ sơ theo thỏa thuận.

Bước 4: Giải quyết chế độ sau chấm dứt

Người sử dụng lao động có trách nhiệm:

  • Chốt sổ và trả lại sổ bảo hiểm xã hội, giấy tờ liên quan cho người lao động.
  • Thực hiện trợ cấp thôi việc hoặc trợ cấp mất việc (nếu có).

Bước 5: Lưu trữ hồ sơ

Doanh nghiệp cần lưu giữ hợp đồng và các tài liệu liên quan để phục vụ việc đối chiếu hoặc giải quyết tranh chấp (nếu phát sinh).

Quy trình ký kết hợp đồng lao động

Quy trình ký kết hợp đồng lao động

6. Các trường hợp hợp đồng lao động vô hiệu

Theo quy định pháp luật, hợp đồng lao động sẽ bị coi là vô hiệu trong các trường hợp sau:

Vô hiệu toàn bộ khi:

  • Nội dung hợp đồng vi phạm quy định pháp luật.
  • Người ký kết không đúng thẩm quyền hoặc vi phạm nguyên tắc giao kết (không tự nguyện, không bình đẳng, không trung thực).
  • Công việc thỏa thuận trong hợp đồng là công việc bị pháp luật cấm.

Vô hiệu từng phần khi:

  • Chỉ một số nội dung trong hợp đồng vi phạm pháp luật nhưng phần còn lại vẫn hợp lệ và có thể thực hiện.
Hợp đồng lao động bị vô hiệu hóa khi nào?

Hợp đồng lao động bị vô hiệu hóa khi nào?

7. Mẫu hợp đồng lao động mới nhất

Để thuận tiện cho doanh nghiệp và người lao động trong quá trình ký kết, dưới đây là một số mẫu hợp đồng lao động phổ biến theo quy định mới nhất:

7.1 Mẫu hợp đồng lao động xác định thời hạn 

Dùng trong trường hợp hai bên thỏa thuận thời điểm chấm dứt hiệu lực hợp đồng, thời hạn không quá 36 tháng.

[Tải mẫu hợp đồng xác định thời hạn tại đây] 

7.2 Mẫu hợp đồng lao động không xác định thời hạn

Được sử dụng khi hai bên không xác định ngày kết thúc hợp đồng, thường áp dụng cho nhân sự gắn bó lâu dài.

[Tải mẫu hợp đồng không xác định thời hạn tại đây].

7.3 Mẫu hợp đồng thử việc

Áp dụng khi doanh nghiệp cần đánh giá năng lực người lao động trước khi ký hợp đồng chính thức. Thời gian thử việc tùy thuộc vào tính chất công việc (tối đa 180 ngày đối với vị trí quản lý).

[Tải mẫu hợp đồng thử việc tại đây].

8. FAQ về hợp đồng lao động (FAQ)

8.1 Hợp đồng thử việc có cần ký không?

Theo Bộ luật Lao động 2019, khi thử việc thì không bắt buộc phải ký hợp đồng lao động riêng cho giai đoạn thử việc. Hai bên có thể:

  • Ghi nội dung thử việc ngay trong hợp đồng lao động chính thức, hoặc
  • Ký một hợp đồng thử việc riêng.

Nếu chọn cách ghi trực tiếp trong hợp đồng lao động thì hợp đồng đó phải tuân thủ đúng hình thức của hợp đồng lao động (bằng văn bản hoặc dữ liệu điện tử).

Nói cách khác, thử việc vẫn cần có thỏa thuận rõ ràng bằng văn bản để bảo vệ quyền lợi cho cả hai bên, nhưng không nhất thiết phải lập một hợp đồng lao động riêng chỉ cho thời gian thử việc.

8.2 Có thể ký nhiều hợp đồng lao động cùng lúc không?

Theo Điều 19 Bộ luật Lao động 2019, người lao động có thể ký nhiều hợp đồng lao động với nhiều người sử dụng lao động khác nhau, miễn là:

  • Người lao động phải đảm bảo thực hiện đầy đủ các thỏa thuận trong từng hợp đồng.
  • Không được ký hợp đồng làm công việc cạnh tranh trực tiếp hoặc gây ảnh hưởng đến bí mật kinh doanh, bí mật công nghệ của người sử dụng lao động (trừ khi có sự đồng ý).
  • Người lao động tham gia nhiều hợp đồng thì vẫn được hưởng quyền lợi về bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp theo quy định.

Tóm lại: Có thể ký nhiều hợp đồng cùng lúc, nhưng cần tuân thủ quy định pháp luật và tránh xung đột lợi ích với công việc chính.

8.3 Hợp đồng lao động bằng miệng có giá trị pháp lý không?

Theo Điều 14 Bộ luật Lao động 2019, hợp đồng lao động có thể giao kết bằng lời nói, nhưng chỉ áp dụng đối với hợp đồng có thời hạn dưới 01 tháng.

  • Với hợp đồng từ 01 tháng trở lên, bắt buộc phải lập bằng văn bản (giấy tờ hoặc dữ liệu điện tử).
  • Trường hợp đặc biệt: hợp đồng với người giúp việc gia đình vẫn phải lập bằng văn bản, dù thời hạn có thể ngắn.

Như vậy, hợp đồng lao động bằng miệng chỉ có giá trị pháp lý trong trường hợp hợp đồng dưới 01 tháng. Nếu dài hơn thì bắt buộc phải có hợp đồng bằng văn bản để tránh rủi ro.

Câu hỏi thường gặp về hợp đồng lao động

Câu hỏi thường gặp về hợp đồng lao động

8.4 Chấm dứt hợp đồng trước hạn có bị phạt không?

Theo Bộ luật Lao động 2019, chấm dứt hợp đồng trước hạn có bị phạt hay không phụ thuộc vào lý do nghỉ việc và cách nghỉ việc:

8.4.1. Nếu người lao động nghỉ việc đúng luật

  • Người lao động được quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng mà không bị phạt, nếu báo trước đúng thời hạn và có lý do theo quy định (Điều 35 BLLĐ 2019).
  • Ví dụ: không được bố trí công việc đúng thỏa thuận, bị trả lương chậm, bị ngược đãi, hoặc đơn giản là báo trước đủ thời gian luật định.

8.4.2. Nếu người lao động nghỉ việc trái luật

  • Phải bồi thường nửa tháng tiền lương theo hợp đồng.
  • Phải hoàn trả chi phí đào tạo (nếu có cam kết đào tạo).
  • Không được trợ cấp thôi việc.

8.4.3. Nếu người sử dụng lao động đơn phương chấm dứt hợp đồng trái luật

Phải nhận người lao động trở lại làm việc hoặc bồi thường tiền lương, trợ cấp thôi việc, bảo hiểm và ít nhất 2 tháng lương.

9. Kết luận

Trên đây là những thông tin cơ bản về hợp đồng lao động mà người lao động và người sử dụng lao động cần lưu ý. Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về quyền lợi, nghĩa vụ cũng như các quy định pháp lý liên quan để quá trình ký kết và thực hiện hợp đồng lao động diễn ra an toàn, đúng luật.

—————————————-

EASYHRM – TỰ ĐỘNG HÓA QUẢN TRỊ NHÂN SỰ TOÀN DIỆN

Với chi phí linh hoạt, triển khai nhanh chóng và giao diện dễ dùng, EasyHRM phù hợp cho mọi doanh nghiệp, từ SME đến chuỗi hệ thống lớn quy mô từ 5 đến 10.000 nhân viên.

✔️ Chấm công thông minh bằng Face ID, Wi-Fi nội bộ, định vị GPS hoặc mã QR linh hoạt cho cả làm việc tại văn phòng lẫn từ xa.
✔️ Tuyển dụng thông minh, quản lý toàn bộ quy trình từ đăng tin, nhận CV, sàng lọc hồ sơ, phỏng vấn đến đánh giá ứng viên
✔️ Tính lương tự động, chính xác theo ca làm, số công, tăng ca, khấu trừ và phụ cấp.
✔️ Xếp ca – chia ca nhanh chóng, phù hợp cho doanh nghiệp nhiều ca, nhiều vị trí, nhiều chi nhánh.
✔️ Quản lý toàn bộ hồ sơ nhân sự, hợp đồng, bảo hiểm, đơn từ trên một nền tảng duy nhất, dễ tra cứu.
✔️ Đánh giá KPI – hiệu suất cá nhân, gắn trực tiếp với lương thưởng hoặc mục tiêu theo từng bộ phận.
✔️ Báo cáo trực quan, đầy đủ, giúp nhà quản lý nắm bắt tình hình nhân sự theo thời gian thực.

Hơn 50.000+ doanh nghiệp đã chuyển đổi và tiết kiệm tới 90% khối lượng công việc nhân sự. Bạn đợi điều gì nữa? Trải nghiệm miễn phí EasyHRM ngay hôm nay!

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0869425631
  • Gmail: info@softdreams.vn
  • Website: https://easyhrm.vn/
  • Facebook: Phần mềm quản trị nhân sự EasyHRM 
  • Trụ sở chính: Tầng 3, Tòa nhà ATS, Số 8 đường Phạm Hùng, Phường Yên Hòa, TP Hà Nội.
  • Chi nhánh: Số H.54 đường Huỳnh Tấn Chùa, phường Đông Hưng Thuận, TP Hồ Chí Minh.
Đánh giá bài viết