Quản lý nhân sự tiếng Anh là gì là câu hỏi được nhiều bạn trẻ quan tâm khi bắt đầu theo đuổi lĩnh vực nhân sự. Việc hiểu đúng thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành giúp bạn giao tiếp tốt và làm chủ tài liệu, phần mềm, quy trình HR. Nội dung dưới đây của Phần mềm quản lý nhân sự EasyHRM sẽ giúp bạn tổng hợp những thuật ngữ nhân sự tiếng Anh phổ biến hiện nay.

Quản lý nhân sự tiếng Anh là gì? Những thuật ngữ thường gặp nhất
Mục lục
1. Quản lý nhân sự tiếng Anh là gì?
Quản lý nhân sự tiếng Anh là Human Resource Management (viết tắt là HRM). Đây là cụm từ chỉ toàn bộ hoạt động quản lý con người trong doanh nghiệp, từ tuyển dụng, đào tạo, đánh giá hiệu suất đến chế độ lương, thưởng và phúc lợi.
Ngoài “Human Resource Management”, bạn cũng có thể bắt gặp các cụm từ viết tắt như:
- HR – Human Resources (Nguồn nhân lực)
- HRD – Human Resource Development (Phát triển nguồn nhân lực)
- HRBP – Human Resource Business Partner (Đối tác chiến lược về nhân sự)

Quản lý nhân sự tiếng Anh là Human Resource Management
Top 15+ Phần Mềm Quản Lý Nhân Sự HRM Hiệu Quả, Dễ Dùng Cho Doanh Nghiệp
2. Các thuật ngữ tiếng Anh phổ biến trong ngành nhân sự
Trong lĩnh vực quản lý nhân sự tiếng Anh, việc sử dụng đúng thuật ngữ chuyên ngành không chỉ giúp nâng cao hiệu quả giao tiếp mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp trong môi trường làm việc quốc tế. Dưới đây là những nhóm thuật ngữ phổ biến nhất, thường xuyên xuất hiện trong các quy trình nhân sự tại doanh nghiệp.
2.1 Các thuật ngữ trong tuyển dụng
Tuyển dụng là bước khởi đầu trong quy trình nhân sự, vì vậy nắm vững các thuật ngữ tiếng Anh trong lĩnh vực này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn với ứng viên và đồng nghiệp quốc tế.
- Job Description (JD): Bản mô tả công việc
- Candidate: Ứng viên
- Interview: Phỏng vấn
- Recruiter: Chuyên viên tuyển dụng
- Onboarding: Quy trình hội nhập nhân viên mới
- Talent Acquisition: Chiến lược thu hút nhân tài
- Sourcing: Tìm kiếm ứng viên tiềm năng
- Job Posting: Đăng tuyển dụng
- Referral: Giới thiệu nội bộ
- Job Offer: Thư mời nhận việc
- Hiring Manager: Quản lý tuyển dụng

Các thuật ngữ tiếng Anh trong tuyển dụng
2.2 Các thuật ngữ trong nhân sự
Bên cạnh tuyển dụng, nhân sự còn bao gồm nhiều hoạt động quản lý nội bộ khác. Dưới đây là những từ vựng thường gặp khi làm việc trong phòng nhân sự.
- Employee: Nhân viên
- Staffing: Bố trí nhân sự
- Headcount: Số lượng nhân sự
- HR Policy: Chính sách nhân sự
- Organization Chart (Org Chart): Sơ đồ tổ chức
- Workforce Planning: Hoạch định nguồn nhân lực
- Personnel: Nhân sự (cách gọi truyền thống)
- Attrition Rate: Tỷ lệ nghỉ việc
- Turnover Rate: Tỷ lệ thay thế nhân sự
- Employee Retention: Giữ chân nhân viên
- Internal Mobility: Điều chuyển nội bộ

Các thuật ngữ tiếng Anh chủ đề nhân sự
2.2 Lương, thưởng, phúc lợi
Lương và phúc lợi là mối quan tâm hàng đầu của người lao động. Việc sử dụng đúng các thuật ngữ liên quan sẽ giúp bạn xử lý bảng lương và chính sách đãi ngộ một cách chuyên nghiệp.
- Salary/Wage: Mức lương
- Bonus: Thưởng
- Incentive: Lương khuyến khích
- Benefits: Phúc lợi
- Payroll: Bảng lương
- Tax deduction: Khấu trừ thuế
- Base Salary: Lương cơ bản
- Gross Salary / Net Salary: Lương tổng / Lương thực nhận
- Allowance: Phụ cấp
- Severance Pay: Trợ cấp thôi việc
- Pay Grade: Ngạch lương

Thuật ngữ tiếng Anh về chủ đề lương, thưởng, phúc lợi
2.3 Hợp đồng, chính sách
Trong môi trường làm việc chuyên nghiệp, hợp đồng và chính sách lao động luôn cần được trình bày rõ ràng, nhất là khi làm việc với tài liệu tiếng Anh.
- Employment Contract: Hợp đồng lao động
- Probation Period: Thời gian thử việc
- Resignation: Nghỉ việc
- Termination: Chấm dứt hợp đồng
- Labor Law: Luật lao động
- Compliance: Tuân thủ pháp lý
- Non-Disclosure Agreement (NDA): Thỏa thuận bảo mật
- Non-Compete Agreement: Thỏa thuận không cạnh tranh
- Leave Policy: Chính sách nghỉ phép
- Code of Conduct: Quy tắc ứng xử
- Working Hours: Giờ làm việc
2.4 Đào tạo, phát triển
Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực giúp nâng cao hiệu quả làm việc và giữ chân nhân tài. Hãy cùng tìm hiểu những thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực này.
- Training Program: Chương trình đào tạo
- Orientation: Định hướng ban đầu
- Coaching: Huấn luyện
- Mentoring: Cố vấn
- Career Path: Lộ trình nghề nghiệp
- Succession Planning: Kế hoạch kế thừa
- Upskilling: Nâng cao kỹ năng
- Reskilling: Đào tạo lại
- Learning Curve: Đường cong học tập
- Training Needs Analysis (TNA): Phân tích nhu cầu đào tạo
- E-learning: Học trực tuyến

Thuật ngữ tiếng Anh về chủ đề đào tạo, phát triển
2.5 Đánh giá hiệu suất
Đánh giá hiệu suất là công cụ giúp doanh nghiệp đo lường năng lực và đóng góp của nhân viên. Các thuật ngữ dưới đây thường xuất hiện trong báo cáo đánh giá và hệ thống quản trị hiệu quả công việc:
- KPI (Key Performance Indicator): Chỉ số đánh giá hiệu suất
- OKR (Objectives and Key Results): Mục tiêu và kết quả then chốt
- Performance Review: Đánh giá hiệu suất định kỳ
- Appraisal: Đánh giá nhân viên
- 360-Degree Feedback: Đánh giá 360 độ
- Performance Improvement Plan (PIP): Kế hoạch cải thiện hiệu suất
- Goal Setting: Thiết lập mục tiêu
- Self-Assessment: Tự đánh giá
- Rating Scale: Thang điểm đánh giá
- Performance Bonus: Thưởng hiệu suất
- Annual Review: Đánh giá thường niên
2.6 Phần mềm, hệ thống HR
Trong thời đại số, hầu hết các doanh nghiệp đều sử dụng phần mềm để quản lý nhân sự. Dưới đây là các thuật ngữ tiếng Anh phổ biến liên quan đến hệ thống HR hiện đại.
- HRM Software: Phần mềm quản lý nhân sự
- ATS (Applicant Tracking System): Hệ thống theo dõi ứng viên
- LMS (Learning Management System): Hệ thống quản lý đào tạo
- Timekeeping System: Hệ thống chấm công
- Performance Management System: Hệ thống quản lý hiệu suất
- HRIS (Human Resource Information System): Hệ thống thông tin nhân sự
- ESS (Employee Self-Service): Cổng thông tin tự phục vụ cho nhân viên
- Payroll Software: Phần mềm tính lương
- Leave Management System: Hệ thống quản lý nghỉ phép
- Biometric System: Hệ thống nhận diện sinh trắc học (dùng trong chấm công)
3. Lưu ý khi sử dụng thuật ngữ HR tiếng Anh trong doanh nghiệp
Trong môi trường làm việc hiện đại, đặc biệt là tại các công ty đa quốc gia hoặc có yếu tố nước ngoài, việc sử dụng thuật ngữ HR tiếng Anh là điều gần như bắt buộc. Tuy nhiên, để tránh hiểu nhầm và sai lệch trong giao tiếp nội bộ, bạn cần lưu ý một số điểm sau:
3.1 Hiểu rõ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng
Không nên dùng thuật ngữ tiếng Anh theo thói quen hoặc “sao chép” máy móc. Mỗi từ ngữ HR đều có ý nghĩa cụ thể, nếu dùng sai ngữ cảnh sẽ dễ gây hiểu nhầm trong giao tiếp hoặc tài liệu nội bộ.
3.2 Đảm bảo đồng nhất trong toàn bộ tổ chức
Một số doanh nghiệp sử dụng xen kẽ tiếng Anh và tiếng Việt trong hệ thống tài liệu, biểu mẫu. Bạn nên thống nhất cách viết và sử dụng thuật ngữ để tránh nhầm lẫn cho nhân viên và phòng ban liên quan.

Lưu ý khi sử dụng thuật ngữ nhân sự bằng tiếng Anh
3.3 Cập nhật thuật ngữ HR mới
Lĩnh vực nhân sự ngày càng phát triển, kéo theo nhiều khái niệm mới như Upskilling (nâng cao kỹ năng hiện có), Reskilling (đào tạo lại để chuyển đổi công việc), OKRs (Objectives and Key Results – Mục tiêu và kết quả then chốt), HR Analytics (phân tích dữ liệu nhân sự),… Vì vậy, người làm HR nên thường xuyên cập nhật để bắt kịp xu hướng và áp dụng hiệu quả.
3.4 Tránh lạm dụng từ viết tắt
Các từ viết tắt như HRM, KPI, PIP, ATS,… tuy phổ biến nhưng có thể gây khó hiểu với nhân viên mới hoặc người không chuyên ngành. Khi cần, hãy giải thích hoặc ghi rõ nghĩa trong lần đầu tiên sử dụng.
4. Kết luận
Qua bài viết, bạn đã biết được quản lý nhân sự tiếng Anh là gì và nắm được các thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực này. Việc sử dụng đúng và linh hoạt tiếng Anh chuyên ngành nhân sự sẽ giúp bạn tự tin hơn trong công việc, đặc biệt khi làm việc với các công ty đa quốc gia hoặc môi trường quốc tế.
Tự hào là phần mềm quản trị nhân sự tổng thể được hơn 5.000 doanh nghiệp tin dùng, EasyHRM cam kết đồng hành cùng Quý doanh nghiệp trên hành trình chuyển đổi số hiệu quả và bền vững.
Đăng ký ngay để nhận bản demo dùng thử miễn phí và trải nghiệm các tính năng ưu việt của EasyHRM!
Nếu bạn muốn tìm hiểu kỹ hơn về EasyHRM, đừng ngần ngại liên hệ theo thông tin:
- Hotline: 0869425631
- Gmail: info@softdreams.vn
- Website: https://easyhrm.vn/
- Facebook: Phần mềm quản trị nhân sự EasyHRM
- Trụ sở chính: Nhà khách ATS, số 8 Phạm Hùng, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
- Chi nhánh: Số H.54 đường Dương Thị Giang, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh