Bậc lương là gì? Đây là khái niệm quan trọng quyết định mức thu nhập và quyền lợi của người lao động. Bài viết dưới đây của phần mềm quản lý nhân sự EasyHRM giúp bạn hiểu rõ cách tính bậc lương và những quy định mới nhất hiện nay.

Bậc lương là gì? Quy định và cách tính mới nhất 2025
Mục lục
1 Tổng quan về bậc lương
1.1 Bậc lương là gì?
Bậc lương là các mức lương tăng dần trong cùng một ngạch lương, mỗi bậc tương ứng với một hệ số lương cụ thể.
Hệ số này dùng để tính mức lương cơ bản (chưa bao gồm phụ cấp, thưởng hay các khoản thu nhập khác).
Hiểu một cách đơn giản, bậc lương là các cấp độ trong cùng một vị trí công việc, thể hiện sự thăng tiến theo kinh nghiệm, năng lực hoặc thời gian làm việc.

Bậc lương là gì?
Tìm Hiểu Thêm: Hệ Số Lương Cơ Bản Là Gì?
1.2 Vì sao cần có bậc lương trong hệ thống trả lương?
Bậc lương không chỉ là con số để tính lương, mà còn là công cụ giúp doanh nghiệp và người lao động hiểu rõ vị trí, năng lực và giá trị của mỗi cá nhân.
- Đảm bảo công bằng và minh bạch: Giúp phân chia lương theo năng lực, kinh nghiệm, tránh trả lương chung chung.
- Tạo động lực phát triển: Thiết lập lộ trình thăng tiến rõ ràng, khuyến khích nỗ lực nâng cao năng lực.
- Kiểm soát chi phí hiệu quả: Dễ dàng dự trù ngân sách nhân sự, tránh chi trả cảm tính.
- Tuân thủ pháp luật, tăng chuyên nghiệp: Phản ánh đúng mối quan hệ lao động và nâng cao uy tín quản trị.
- Phân biệt rõ vị trí, trách nhiệm: Giúp đánh giá đúng tính chất công việc và đóng góp của từng vị trí.

Lý do cần có bậc lương trong hệ thống trả lương
Việc tính đúng, tính đủ bậc lương theo quy định không còn là bài toán khó khi đã có EasyHRM – phần mềm quản lý nhân sự tiền lương, cập nhật chuẩn theo hệ số, ngạch bậc mới nhất.
Dù là doanh nghiệp nhỏ hay lớn, EasyHRM đều giúp bạn quản lý thang bảng lương, theo dõi thời điểm nâng bậc và đảm bảo minh bạch trong chi trả. Dùng thử miễn phí EasyHRM ngay hôm nay để tối ưu hiệu quả quản lý nhân sự và tiền lương!
2. Quy định của pháp luật về bậc lương
Hệ thống bậc lương được quy định chặt chẽ trong khung pháp lý để đảm bảo tính minh bạch, ổn định và phù hợp với thực tiễn.
Căn cứ pháp lý chính:
- Nghị định 204/2004/NĐ‑CP quy định rằng mỗi ngạch công chức, viên chức có từ 1 – 12 bậc lương, với hệ số tăng dần theo thời gian công tác và năng lực chuyên môn.
- Nghị định 73/2024/NĐ‑CP và Thông tư 07/2024/TT‑BNV quy định lương cơ sở và hệ số lương mới (2,34 triệu/tháng từ 01/07/2024), áp dụng trực tiếp trong công thức tính bậc lương.
Quy định mức tối thiểu vùng
Nghị định 74/2024/NĐ‑CP chỉ rõ rằng bậc lương thấp nhất trong thang/bảng lương phải bằng hoặc trên mức lương tối thiểu vùng (từ 4,96 triệu – 3,45 triệu đồng/tháng, tùy vùng).
Tăng lương trước hoặc nâng bậc trước hạn
Theo Nghị định 170/2025/NĐ‑CP, người có thành tích tốt có thể được nâng bậc lương trước thời hạn nếu đáp ứng đủ điều kiện nâng bậc lương.

Quy định của pháp luật về bậc lương hiện nay
3. Thang lương, bảng lương và bậc lương khác nhau như thế nào?
Trong hệ thống trả lương, “thang lương”, “bảng lương” và “bậc lương” là ba khái niệm quan trọng nhưng dễ gây nhầm lẫn. Việc phân biệt rõ giúp doanh nghiệp xây dựng hệ thống lương minh bạch và đúng quy định pháp luật.
3.1 Thang lương là gì?
Thang lương là hệ thống các mức lương được xây dựng dựa trên ngạch, bậc và nhóm lương, dùng làm căn cứ để doanh nghiệp trả lương và xét nâng lương cho người lao động.
Thang lương giúp phân loại lao động theo trình độ, năng lực và vị trí, đảm bảo tính công bằng, minh bạch trong quản lý tiền lương.

Thang lương là gì?
3.2 Bảng lương là gì?
Bảng lương là bản tổng hợp số tiền thực tế mà người lao động được nhận trong một kỳ lương nhất định.
Trong bảng lương thường bao gồm các khoản như: lương cơ bản, phụ cấp, tiền thưởng và các khoản hỗ trợ khác. Đây là căn cứ để doanh nghiệp chi trả và theo dõi chi phí tiền lương hàng tháng.

Bảng lương là gì?
3.3 Bảng phân biệt thang lương, bảng lương và bậc lương
Để tránh nhầm lẫn giữa các khái niệm trong hệ thống trả lương, dưới đây là bảng so sánh sự giống và khác nhau giữa thang lương, bảng lương và bậc lương giúp bạn hiểu rõ vai trò và chức năng của từng yếu tố.
Tiêu chí | Thang lương | Bảng lương | Bậc lương |
Khái niệm | Hệ thống mức lương được xây dựng theo ngạch, bậc, nhóm lương trong doanh nghiệp. | Bảng tổng hợp số tiền lương thực tế người lao động nhận được theo kỳ lương. | Các mức lương tăng dần trong một ngạch, mỗi bậc có hệ số lương riêng. |
Chức năng chính | Làm căn cứ để phân loại lao động, xét nâng lương, đảm bảo minh bạch. | Ghi nhận tổng thu nhập của người lao động để trả lương và theo dõi chi phí. | Xác định mức lương cơ bản tương ứng với hệ số của từng bậc trong ngạch lương. |
Cấu trúc | Gồm nhiều ngạch, mỗi ngạch có nhiều bậc, được sắp xếp theo thứ tự tăng dần. | Gồm các cột: họ tên, lương cơ bản, phụ cấp, thưởng, khấu trừ… | Nằm trong thang lương, gắn với từng ngạch cụ thể. |
Tính pháp lý | Có thể do doanh nghiệp tự xây dựng hoặc theo hướng dẫn của nhà nước. | Là biểu mẫu nội bộ, không có cấu trúc pháp lý cố định. | Có quy định cụ thể trong hệ thống thang lương, nhất là khu vực công. |
Mối liên hệ | Bao gồm cả bậc lương → là “khung” hệ thống. | Tổng hợp giá trị chi trả dựa trên thang, bậc lương và các khoản khác. | Là thành phần cấu thành của thang lương. |
Ví dụ minh họa | Ngạch nhân viên A có 5 bậc lương, từ hệ số 2.34 đến 3.66. | Bảng lương tháng 7/2025 ghi tổng lương + phụ cấp + thưởng của NV A. | Bậc 1 hệ số 2.34 → lương cơ bản = 2.34 × lương cơ sở. |
4. Hướng dẫn cách tính bậc lương chi tiết
Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từ bước xác định ngạch, bậc đến cách áp dụng hệ số và công thức tính lương theo quy định hiện hành.
Bước 1: Xác định ngạch và bậc lương hiện tại
Mỗi vị trí công việc sẽ được xếp vào một ngạch nhất định, ví dụ: chuyên viên, kỹ sư, nhân viên hành chính,…
Trong mỗi ngạch sẽ có nhiều bậc, thông thường là từ bậc 1 đến bậc 6, 9 hoặc 12. Việc xếp bậc phụ thuộc vào trình độ, thâm niên và kết quả làm việc của người lao động.
Bước 2: Tra cứu hệ số lương tương ứng với từng bậc
Sau khi xác định được ngạch và bậc lương hiện tại, bạn cần tra hệ số lương tương ứng. Với cơ quan Nhà nước, hệ số lương được quy định sẵn trong các bảng lương. Với doanh nghiệp tư nhân, hệ số có thể được xây dựng riêng theo thỏa thuận hoặc chính sách nội bộ.
Ví dụ:
- Ngạch chuyên viên loại A1 có hệ số như sau: bậc 1 là 2.34, bậc 2 là 2.67, bậc 3 là 3.00,…
- Ngạch kỹ sư loại A2 có hệ số: bậc 1 là 4.40, bậc 2 là 4.74,…
Bước 3: Tính mức lương theo công thức
Mức lương được tính theo công thức:
Mức lương = Lương cơ sở x Hệ số lương
Trong đó:
- Lương cơ sở là mức lương do Nhà nước quy định (hiện tại là 1.800.000 đồng/tháng từ ngày 1/7/2023).
- Hệ số lương được xác định theo từng bậc như đã nêu ở bước 2.

Hướng dẫn cách tính bậc lương
5. Quy trình xây dựng bậc lương trong doanh nghiệp
Để xây dựng hệ thống bậc lương hiệu quả, minh bạch và phù hợp với chiến lược nhân sự, doanh nghiệp thường thực hiện theo quy trình 5 bước sau:
Bước 1: Xác định các vị trí công việc
Tiến hành phân tích công việc (Job Analysis) để mô tả rõ từng vị trí: chức danh, nhiệm vụ, yêu cầu trình độ, kỹ năng, kinh nghiệm,…
Bước 2: Phân nhóm vị trí và phân loại độ phức tạp
- Nhóm các vị trí có đặc điểm tương đồng về trách nhiệm và yêu cầu vào cùng một ngạch/chức danh.
- Xác định số bậc trong mỗi nhóm dựa trên độ khó, mức độ ảnh hưởng và thị trường lao động.
Bước 3: Thiết lập thang, bảng lương và số bậc lương
- Xây dựng bảng lương với các mức lương khởi điểm, mức tăng giữa các bậc và số lượng bậc trong mỗi ngạch.
- Quy định về nguyên tắc tăng bậc: theo thời gian làm việc, hiệu suất, kết quả đánh giá,…
Bước 4: Xác định mức chênh lệch hợp lý giữa các bậc
- Thường áp dụng tỷ lệ tăng 5% – 10% giữa các bậc để đảm bảo có động lực phát triển mà không tạo gánh nặng tài chính.
- Đảm bảo tính cạnh tranh so với thị trường nhưng vẫn phù hợp với ngân sách doanh nghiệp.
Bước 5: Ban hành, công khai và cập nhật định kỳ
- Hệ thống bậc lương sau khi xây dựng cần được ban hành thành văn bản nội bộ và thông báo rõ ràng đến toàn thể nhân viên.
- Thường xuyên rà soát và điều chỉnh theo biến động thị trường lao động, tình hình kinh doanh hoặc thay đổi chính sách nhà nước.

Quy trình xây dựng bậc lương trong doanh nghiệp
6. Những câu hỏi thường gặp về bậc lương
Dù bậc lương là khái niệm quen thuộc trong hệ thống trả lương, nhưng vẫn có nhiều thắc mắc trong quá trình áp dụng thực tế. Dưới đây là những câu hỏi thường gặp và lời giải đáp cụ thể.
6.1 Ngạch lương là gì?
Ngạch lương là cách phân loại công việc theo trình độ chuyên môn, năng lực và vị trí của người lao động trong một tổ chức, đặc biệt phổ biến trong khu vực công như cơ quan nhà nước.
Mỗi ngạch lương thường gắn với một chức danh nghề nghiệp, từ đó xác định mức lương, hệ số lương và lộ trình thăng tiến. Cùng một ngạch có thể chia thành nhiều bậc lương, phản ánh kinh nghiệm, thâm niên hoặc kết quả làm việc.
6.2 Lương bậc 1 là gì?
Lương bậc 1 là mức lương thấp nhất trong một ngạch lương cụ thể, được áp dụng cho người lao động mới bắt đầu công việc, người chưa có nhiều kinh nghiệm, hoặc mới được tuyển dụng vào vị trí tương ứng với ngạch đó.
6.2 Lương bậc 2 là gì?
Lương bậc 2 là mức lương cao hơn bậc 1, được áp dụng cho người lao động sau một thời gian làm việc, khi đã tích lũy đủ kinh nghiệm, hoàn thành tốt nhiệm vụ và đáp ứng điều kiện nâng bậc theo quy định của doanh nghiệp hoặc cơ quan Nhà nước.
6.3 Hệ thống thang bậc lương hành chính sự nghiệp
Hệ thống thang bậc lương trong khối hành chính sự nghiệp được Nhà nước xây dựng nhằm đảm bảo tính công bằng, minh bạch và phù hợp với trình độ chuyên môn, chức danh và thâm niên công tác của cán bộ, công chức, viên chức.
Hệ thống này được chia làm hai nhóm chính:
Bảng lương chức vụ
- Áp dụng cho cán bộ, công chức, viên chức giữ chức danh lãnh đạo, quản lý từ Trung ương đến cấp xã.
- Mỗi chức vụ chỉ có một mức lương cố định, không chia bậc.
- Ví dụ: Bí thư Tỉnh ủy, Giám đốc Sở, Chủ tịch UBND xã…
Bảng lương chuyên môn, nghiệp vụ
- Áp dụng cho công chức, viên chức không giữ chức vụ lãnh đạo, làm công việc chuyên môn, hành chính, kỹ thuật…
- Được chia thành các ngạch như A3, A2, A1, A0, B, C… theo trình độ đào tạo và tính chất công việc.
- Mỗi ngạch có từ 6 đến 12 bậc lương, thể hiện quá trình phát triển theo thời gian, năng lực, thâm niên.
7. Kết luận
Việc hiểu và áp dụng đúng bậc lương không chỉ giúp doanh nghiệp quản lý chi phí hiệu quả mà còn góp phần xây dựng môi trường làm việc chuyên nghiệp, công bằng. Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết về bậc lương, từ quy định pháp lý đến cách tính và triển khai phù hợp trong doanh nghiệp hiện nay.
Nếu bạn muốn dễ dàng quản lý, theo dõi bậc lương và tính lương chính xác hơn mỗi kỳ, hãy trải nghiệm ngay phần mềm EasyHRM – công cụ hỗ trợ tính lương tối ưu, linh hoạt theo nhu cầu doanh nghiệp. Đăng ký dùng thử miễn phí và nhận tư vấn ngay hôm nay!
Nếu bạn muốn tìm hiểu kỹ hơn về EasyHRM, vui lòng liên hệ theo thông tin sau:
- Hotline: 0869425631
- Gmail: info@softdreams.vn
- Website: https://easyhrm.vn/
- Facebook: Phần mềm quản trị nhân sự EasyHRM
- Trụ sở chính: Nhà khách ATS, số 8 Phạm Hùng, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội.
- Chi nhánh: Số H.54 đường Dương Thị Giang, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh.