Trong hợp đồng lao động hoặc bảng lương hàng tháng, “lương cứng” là khái niệm thường xuyên xuất hiện nhưng không phải ai cũng hiểu rõ bản chất. Vậy lương cứng là gì, có khác gì với lương cơ bản hay lương mềm? Bài viết này của phần mềm nhân sự tiền lương EasyHRM sẽ giúp bạn hiểu rõ về lương cứng, cách tính, căn cứ pháp lý và cách phân biệt với các loại lương khác.

Lương cứng là gì? Lương cứng có gồm bảo hiểm không?
Mục lục
1. Lương cứng là lương gì?
Lương cứng là khoản tiền lương cố định mà người lao động nhận được hàng tháng, được ghi rõ trong hợp đồng lao động, không bao gồm các khoản thưởng, phụ cấp, hoa hồng hay tiền làm thêm giờ.
Đây là phần thu nhập ổn định, không thay đổi theo hiệu suất công việc, trừ khi có điều chỉnh chính sách hoặc thay đổi vị trí công việc.
Lưu ý: Nhiều người nhầm lẫn giữa “lương cứng” và “lương cơ bản”. Tuy nhiên, lương cứng thường cao hơn lương cơ bản và có thể bao gồm cả một số khoản phụ cấp cố định.

Lương cứng là gì?
2. Quy định pháp luật về lương cứng
Hiện tại, pháp luật lao động Việt Nam không sử dụng trực tiếp khái niệm “lương cứng” trong các văn bản chính thức. Tuy nhiên, trong thực tế, “lương cứng” thường được hiểu là mức lương cố định ghi trong hợp đồng lao động, tức số tiền mà người lao động được trả đều đặn hàng tháng, chưa bao gồm phụ cấp hay các khoản thưởng thêm.
Theo Điều 90 của Bộ luật Lao động 2019, tiền lương là khoản tiền mà người sử dụng lao động trả cho người lao động dựa trên thỏa thuận, bao gồm:
- Mức lương theo công việc hoặc chức danh (không thấp hơn lương tối thiểu vùng),
- Các khoản phụ cấp,
- Và các khoản bổ sung khác.
Vì vậy, khi nói đến “lương cứng”, người ta thường ám chỉ phần lương theo công việc hoặc chức danh, tức phần lương cơ bản, bắt buộc phải trả, không tính các khoản phụ cấp hay thưởng thêm.

Pháp luật có quy định rõ ràng về lương cứng
3. Cách tính lương cứng và các yếu tố ảnh hưởng
Lương cứng được xác định dựa trên hai yếu tố chính: mức lương thỏa thuận trong hợp đồng và số ngày làm việc thực tế trong tháng. Đây là công thức phổ biến mà hầu hết các doanh nghiệp hiện nay áp dụng để tính toán mức lương chi trả hàng tháng cho người lao động.
Công thức tính lương cứng như sau:
Lương cứng = (Lương thỏa thuận trong hợp đồng / Tổng số ngày làm việc trong tháng) × Số ngày làm việc thực tế
Một nhân viên có mức lương thỏa thuận là 10.000.000 đồng/tháng, lịch làm việc tiêu chuẩn là 26 ngày/tháng. Trong tháng 8, nhân viên này làm việc 24 ngày.
=> Lương cứng = (10.000.000 / 26) × 24 = 9.230.769 đồng

Cách tính lương cứng dễ hiểu
4. Ý nghĩa của lương cứng trong chính sách nhân sự
Lương cứng không chỉ là thu nhập cố định hàng tháng, mà còn có vai trò quan trọng trong quản lý nhân sự.
4.1 Đối với người lao động
Lương cứng không chỉ là khoản thu nhập cố định, mà còn là yếu tố then chốt giúp người lao động an tâm gắn bó và đảm bảo quyền lợi lâu dài:
- Đảm bảo thu nhập ổn định mỗi tháng, không phụ thuộc vào doanh số hay hiệu suất.
- Làm căn cứ đóng BHXH, BHYT, BHTN, giúp bảo vệ quyền lợi về sau.
- Giúp dễ theo dõi và kiểm soát thu nhập, phân biệt rõ giữa lương cố định và các khoản thưởng.
4.2 Đối với doanh nghiệp
Việc xác định rõ lương cứng không chỉ giúp doanh nghiệp minh bạch trong quản lý nhân sự, mà còn tối ưu chi phí và nâng cao hiệu quả vận hành:
- Dễ dàng hoạch định ngân sách nhân sự, kiểm soát chi phí trả lương.
- Xây dựng khung lương và lộ trình tăng lương rõ ràng, hợp lý.
- Tách bạch giữa lương cố định và thu nhập biến động, thuận tiện trong đánh giá, xét thưởng, xử lý tranh chấp.

Ý nghĩa của lương cứng trong các chính sách nhân sự
5. Phân biệt lương cứng so với các loại lương khác
Lương cứng là phần thu nhập quan trọng, ổn định, giúp đảm bảo quyền lợi cho người lao động và là cơ sở minh bạch trong chính sách nhân sự. Việc hiểu rõ lương cứng khác gì với lương gross, net hay lương cơ bản sẽ giúp cả doanh nghiệp và người lao động tránh rủi ro pháp lý và đảm bảo thu nhập minh bạch, công bằng.
5.1 Lương cứng và lương cơ bản
Tiêu chí | Lương cứng | Lương cơ bản |
Khái niệm | Là khoản lương cố định trả hàng tháng, ghi rõ trong hợp đồng lao động. | Là mức lương tối thiểu mà doanh nghiệp phải trả, theo quy định của pháp luật. |
Tính ổn định | Ổn định, không phụ thuộc vào hiệu suất làm việc. | Ổn định nhưng mang tính bắt buộc về mặt pháp lý. |
Mức lương | Có thể cao hơn lương cơ bản, phụ thuộc vào thỏa thuận giữa 2 bên. | Không được thấp hơn mức lương tối thiểu vùng. |
Mục đích sử dụng | Là cơ sở tính lương thực nhận mỗi tháng. | Là căn cứ để tính các khoản bảo hiểm (BHXH, BHYT, BHTN), nghỉ phép,… |
Ví dụ minh họa | Anh Minh làm nhân viên văn phòng tại công ty A, có lương cứng là 7.000.000 đồng/tháng, được trả cố định hằng tháng theo hợp đồng, không thay đổi dù công việc không biến động. | Cũng tại công ty A, mức lương cơ bản mà anh Minh dùng để đóng bảo hiểm xã hội là 5.000.000 đồng, đúng theo quy định mức tối thiểu vùng. |
5.2 Lương cứng và lương mềm
Tiêu chí | Lương cứng | Lương mềm |
Khái niệm | Là khoản lương cố định hàng tháng, ghi trong hợp đồng lao động. | Là phần lương được tính theo hiệu quả, hiệu suất làm việc (KPIs). |
Tính ổn định | Ổn định, không thay đổi theo kết quả công việc. | Không ổn định, thay đổi tùy vào kết quả công việc mỗi tháng. |
Cách tính | Ghi cụ thể trong hợp đồng lao động (theo thỏa thuận). | Lương cứng x Hệ số lương hoặc theo % KPI hoàn thành. |
Tính chất thu nhập | Là thu nhập cố định, đảm bảo tối thiểu mỗi tháng. | Là thu nhập biến động, dùng để thưởng, khuyến khích. |
Vai trò trong doanh nghiệp | Là cơ sở để đóng bảo hiểm, tính phúc lợi bắt buộc. | Là công cụ tạo động lực, gắn lương với hiệu quả làm việc. |
Áp dụng phổ biến | Mọi loại hình doanh nghiệp và người lao động. | Chủ yếu trong môi trường doanh nghiệp, đặc biệt là vị trí liên quan đến KPIs. |
Ghi chú | Được chi trả ngay cả khi không có thành tích nổi bật (nếu hoàn thành công việc). | Chỉ được nhận nếu đạt hoặc vượt mục tiêu công việc được giao. |
5.3 Lương cứng với lương partime, hợp đồng khoán
Tiêu chí | Lương cứng | Lương part-time / Hợp đồng khoán |
Tính chất công việc | Làm việc toàn thời gian, ký hợp đồng lao động chính thức, dài hạn. | Làm việc ngắn hạn hoặc bán thời gian, linh hoạt theo giờ, ca hoặc công việc. |
Cách tính lương | Tính theo tháng, dựa vào số ngày làm việc thực tế theo hợp đồng. | Tính theo giờ, ca, hoặc khối lượng công việc đã thỏa thuận. |
Tính ổn định | Ổn định, mức lương cố định hàng tháng, không thay đổi theo hiệu suất. | Không ổn định, thu nhập phụ thuộc số giờ làm hoặc sản lượng công việc. |
Hình thức thanh toán | Thanh toán cố định mỗi kỳ lương (thường theo tháng). | Thanh toán linh hoạt, có thể theo tuần hoặc theo công việc hoàn thành. |
Quyền lợi bảo hiểm | Thường được tham gia BHXH, BHYT, BHTN nếu làm việc đủ điều kiện. | Có thể không có bảo hiểm, trừ khi hợp đồng có quy định hoặc làm đủ số giờ/tháng. |
Ràng buộc pháp lý | Ràng buộc bởi hợp đồng lao động, chịu sự quản lý trực tiếp của công ty. | Linh hoạt, ít ràng buộc; thường là thỏa thuận ngắn hạn, theo công việc cụ thể. |
Đối tượng phổ biến | Nhân viên chính thức, gắn bó lâu dài với doanh nghiệp. | Sinh viên, người làm việc tự do, người lao động ngắn hạn, cộng tác viên thời vụ. |
6. FAQ về lương cứng
6.1 Lương cứng tiếng Anh là gì?
Lương cứng trong tiếng Anh thường được gọi là “fixed salary” hoặc “basic fixed wage”. Tùy theo ngữ cảnh và doanh nghiệp mà cách dùng có thể khác nhau.
6.2 Lương cứng tiếng Trung là gì?
Trong tiếng Trung, lương cứng được gọi là: 固定工资 (Gùdìng gōngzī), nghĩa là lương ổn định, cố định, thường được ghi trong hợp đồng lao động và trả theo định kỳ.
6.3 Lương cứng là lương net hay gross?
Lương cứng không phải là lương Net, mà là một phần của lương Gross.
- Lương Gross: Là tổng thu nhập trước khi trừ các khoản bắt buộc như BHXH, BHYT, BHTN, thuế TNCN.
- Lương Net: Là số tiền thực nhận sau khi đã trừ hết các khoản nói trên.
Lương cứng nằm trong lương Gross và chưa trừ bảo hiểm hay thuế. Do đó, khi ký hợp đồng, người lao động nên hỏi rõ: lương cứng là Net hay Gross để tránh hiểu nhầm về mức thu nhập thực tế.
Xem Thêm: Hướng Dẫn Cách Tính Lương Gross Sang Net Dễ Hiểu Nhất
6.4 Lương cứng có bao gồm bảo hiểm không?
Câu trả lời là: Không.
Lương cứng là phần thu nhập cố định, còn các khoản bảo hiểm (BHXH, BHYT, BHTN) được tính riêng, theo mức đóng quy định.
- Trừ khi có thỏa thuận riêng ghi rõ trong hợp đồng, lương cứng không bao gồm các khoản bảo hiểm.
- Doanh nghiệp và người lao động phải đóng bảo hiểm bắt buộc, nhưng khoản này không tính vào lương cứng.
6.5 Có được trừ lương cứng không?
Có, nhưng chỉ trong một số trường hợp cụ thể và phải tuân thủ đúng luật. Cụ thể:
- Khi người lao động làm hư hỏng tài sản, thiết bị, dụng cụ của công ty và phải bồi thường thiệt hại theo quy định.
- Việc khấu trừ này phải có căn cứ rõ ràng, đúng theo nội quy lao động hoặc thỏa thuận hợp pháp.
Điều kiện khấu trừ:
- Phải thông báo rõ cho người lao động biết lý do và số tiền bị khấu trừ.
- Tổng số tiền bị trừ không được vượt quá 30% lương thực nhận sau khi đã trừ các khoản bắt buộc như BHXH, BHYT, BHTN, thuế TNCN.
7. Kết luận
Trên đây là bài viết của phần mềm quản lý nhân sự EasyHRM giúp bạn hiểu rõ hơn về lương cứng, các quy định liên quan và cách phân biệt với các loại lương khác. Khi người lao động hiểu rõ quyền lợi của mình, còn doanh nghiệp áp dụng đúng quy định về lương cứng, mối quan hệ lao động sẽ trở nên minh bạch và bền vững hơn.